Từ vựng tiếng Hàn về tính cách
Mỗi vùng miền, mỗi quốc gia sẽ có những nét văn hóa đặc trưng riêng tạo điểm khác biệt cho vùng đấy. Con người cũng vậy, mỗi người cũng sẽ có những nét tính cách riêng biệt. Mà trong giao tiếp hằng ngày chúng ta vẫn hay sử dụng để nói về bản thân hay người khác. Do đó bài viết hôm nay tuhoctienghan xin được chia sẻ đến các bạn từ vựng tiếng Hàn về tính cách. Để mọi người có thể sử dụng khi cần hoặc khi muốn tìm hiểu về con người Hàn Quốc nhé!
Từ vựng tiếng Hàn về tính cách tích cực
1. 긍정적 (geungjeongjeog) : theo khuynh hướng tích cực
2. 낭만적이다 (nangmanjeog-ida) : tính lãng mạn
3. 낙천적이다 (nagcheonjeog-ida) : tính lạc quan
4. 이성적이다 (iseongjeog-ida) : lí tính, lý trí .
5. 직선적이다 (jigseonjeog-ida) : thẳng thắng
6. 자상하다 (jasanghada) : chu đáo
7. 선하다 (seonhada) : lương thiện
8. 지혜롭다 / 슬기롭다 (jihyelobda / seulgilobda) : khôn khéo
9. 따뜻하다 (ttatteushada) : ấm áp
10. 차분하다 (chabunhada) : trầm tĩnh, điềm tĩnh.
11. 공손하다 (gongsonhada) : lịch sự, nhã nhặn
12. 얌전하다 (yamjeonhada) : nhã nhặn, điềm đạm
13. 똑똑하다 / 총명하다 (ttogttoghada / chongmyeonghada) : thông minh
14. 예쁘다, 곱다 (yeppeuda, gobda) : đẹp
15. 겸손하다 (gyeomsonhada) : khiêm tốn
16. 꼼꼼하다 (kkomkkomhada) : thận trọng, cẩn thận, tỉ mỉ
17. 단순하다 (dansunhada) : giản dị, không cầu kì, mộc mạc , đơn sơ
18. 시원시원하다 (siwonsiwonhada) : dễ chịu, thoải mái
19. 예술 감각이 있다 (yesul gamgag-i issda) : có cảm thụ tốt về nghệ thuật
20. 융통성이 있다 (yungtongseong-i issda) : tính linh động, tính thích ứng
21. 이성적이다 (iseongjeog-ida) : tính lí trí
22. 감성적이다 (gamseongjeog-ida) : dễ xúc động, đa cảm, nhạy cảm
23. 직선적이다 (jigseonjeog-ida) : tính thẳng thắng rõ ràng
24. 차분하다 (chabunhada) : trầm tĩnh, điềm tĩnh
25. 부드럽다 (budeuleobda) : dịu dàng
26. 친절하다 (chinjeolhada) : nhiệt tình, tốt bụng
27.온화하다 (onhwahada) : ôn hòa
28. 마음이 따뜻하다 / 마음씨 좋다 / 마음씨 곱다 / 마음씨 착하 다 (ma-eum-i ttatteushada / ma-eumssi johda / ma-eumssi gobda / ma-eumssi chagha da) : tốt bụng, có tấm lòng ấm áp
29. 현명하다 (hyeonmyeonghada) : thông minh, sáng suốt
30. 착하다 (chaghada) : hiền lành
31. 외향적 (oehyangjeog) : hướng ngoại, cởi mở
32. 적극적 (jeoggeugjeog) : tích cực
33. 용맹하다 (yongmaenghada) : dũng mãnh, can đảm
34. 재미 있다 (jaemi issda) : vui tính
35. 용감하다 (yong-gamhada) : dũng cảm
36. 효도하다 (hyodohada) : Lòng hiếu thảo
37. 엄하다 / 엄격하다 (eomhada / eomgyeoghada) : nghiêm khắc
38. 부지런하다 (bujileonhada) : chịu khó
39. 개방적이다 (gaebangjeog-ida) :cởi mở
40. 마음이 예쁘다 (ma-eum-i yeppeuda) : tấm lòng đẹp, có trái tim đẹp
41. 인간성 (inganseong) : tính nhân hậu
42. 감동하다 (gamdonghada) : ấn tượng, cảm động
43. 관대하다 (gwandaehada) : rộng rãi, rộng lượng, hào phóng
44. 양심적인 (yangsimjeog-in) : tận tâm
45. 대담하다 (daedamhada) : gan dạ
46. 고귀하다 cao quý
47. 무욕하다 vị tha
48. 신용하다 đáng tin
49. 믿기쉬운 chân thật
50. 멋있다 sành điệu
51. 온화하다 ôn hòa
Từ vựng tiếng Hàn về tính cách tiêu cực
1. 부정적 (bujeongjeog) : theo khuynh hướng tiêu cực
2. 소극적 (sogeugjeog) : tiêu cực, thụ động
3. 질투심이 많다 (jiltusim-i manhda) : hay ghen tị
4. 구두쇠이다 (gudusoeida) : Người keo kiệt, bủn xỉn, hà tiện
5. 내성적 (naeseongjeog) : nội tâm, khép kín
6. 부끄럽다 (bukkeuleobda) : ngại ngùng, thẹn thùng
7. 털털하다 (teolteolhada) : dễ dãi (đối lập với 엄격하다: nghiêm khắc)
8. 이기적이다 (igijeog-ida) : ích kỷ, lúc nào cũng nghĩ lợi cho bản thân mình
9. 창피하다 (changpihada) : xấu hổ
10. 부럽다 (buleobda) : ganh tị, đố kỵ
11. 불효하다 (bulhyohada) : bất hiếu
12. 어리석다 / 우둔하다 / 무디하다 (eoliseogda / udunhada / mudihada) : đần độn, ngớ ngẩn, ngu ngốc
13. 싫증을 잘 내다 (silhjeung-eul jal naeda) : dễ phát chán
14. 나쁘다 (nappeuda) : xấu
15. 악하다 / 흉악하다 (aghada / hyung-aghada) : độc ác
16. 차갑다 (chagabda) : lạnh lùng
17. 예민하다 (yeminhada) : nhạy cảm
18. 폭력적이다 (poglyeogjeog-ida) : tính bạo lực, hung bạo
19. 고집이 세다 (gojib-i seda) : bướng bỉnh, cố chấp
20. 무뚝뚝하다 (muttugttughada) : cứng nhắc, khô khan
21. 두려움이 많다 (dulyeoum-i manhda) : nhiều nỗi lo sợ hãi
22. 걱정이 있다 (geogjeong-i issda) : có nỗi lo
23. 고민이 많다 (gomin-i manhda) : nhiều băn khoăn
24. 망설이다 / 우유부단하다 (mangseol-ida / uyubudanhada) : tính lưỡng lự thiếu quyết đoán, do dự
25. 욕심이 많다 (yogsim-i manhda) : tham lam
26. 까다롭다 (kkadalobda) : khó tính, cầu kì, rắc rối
27. 거만하다 (geomanhada) : tự đắc, kiêu ngạo
28. 성격이 급하다 (seong-gyeog-i geubhada) : nóng vội, cấp bách
29. 감성적이다 (gamseongjeog-ida) : đa cảm , nhạy cảm
30. 질투하다 (jiltuhada) : ghen, ganh tị, ghen tị
31. 거치다 (geochida) : thô lỗ
32. 차갑다 (chagabda) : lạnh lùng( có cảm giác khó gần)
33. 마음이 나쁘다 (ma-eum-i nappeuda) : tấm lòng xấu xa
34. 다혈질이다 (dahyeoljil-ida) : tính dễ nổi nóng và gấp, vội vàng
35. 변덕스럽다 (byeondeogseuleobda) : tính dễ thay đổi
36. 보수적이다 (bosujeog-ida) : bảo thủ (đối lập với 개방적이다:cởi mở)
37. 독선적이다 (dogseonjeog-ida) : tính gia trưởng, độc đoán
38. 호기심이 많다 (hogisim-i manhda) : hiếu kì
39. 촌스럽다 (chonseuleobda) : quê, quê mùa
40. 난처하다 (nancheohada) : lúng túng
41. 경박하다 (gyeongbaghada) : ẩu thả, ẩu, khinh suất
42. 속이다 (sog-ida) : dối trá, lừa gạt
43. 타락하다 (talaghada) : truỵ lạc
44. 이상하다 (isanghada) : lập dị, lạ lùng
45. 인색하다 (insaeghada) : keo kiệt
46. 막되다 (magdoeda) : hư hỏng, mất nết
47. 장난하다 (jangnanhada) : đùa giỡn
48. 데퉁스럽다 ( taethongseureobta): vụng về, lóng ngóng
49. 부수적이다 (busujeog-ida) : bảo thủ.
50. 늑장을 부리다 (neugjang-eul bulida) : lề mề, la cà.
Một số ví dụ từ vựng tiếng Hàn về tính cách
1. 스스로 앞으로 나서서 일을 열심히 해요. (적극적이다)
Sau này tự đứng lên và làm việc chăm chỉ. (Tích cực)
2. 여러 번 생각하고 말이나 행동을 해요. (신중하다)
Suy nghĩ vài lần rồi mới nói hoặc làm. (Cẩn thận)
3.일을 할 때 여러 번 확인하고 잘 챙겨서 실수나 빈틈이 없어요. (꼼꼼하다)
Khi làm việc thì kiểm tra vài lần và chuẩn bị chu đáo nên không có lỗi hay kẽ hở. (Tỉ mỉ)
4. 생각이나 느낌을 잘 표현하지 않고 마음속으로만 생각해요. (내성적이다)
Không thể hiện suy nghĩ hay cảm xúc và chỉ suy nghĩ trong lòng. (Sống nội tâm)
5. 자기의 의견을 바꾸거나 고치지 않아요. (고집이 세다)
Luôn thay đổi ý kiến của chính mình và không chịu sửa. (Cứng đầu)
6. 민주 씨는 그렇게 착한 줄 몰랐어요
Tôi không biết Minsoo lại hiền như vậy đấy.
7. 저의 사장님은 성격이 너무 까다로워요.
Giám đốc của tôi thật khó tính.
Nguồn tham khảo : wiki
Trên đây là những Từ vựng tiếng Hàn về tính cách. Mời các bạn xem các bài viết theo chủ đề khác trong chuyên mục : Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề
Đồng hành cùng Tự học trên : facebook