Tự học tiếng Hàn

Học tiếng Hàn online miễn phí !

Ngữ pháp tiếng Hàn

Cấu trúc ngữ pháp 던

Bạn đang muốn học tiếng Hàn? Trước tiên kỹ năng cần thiết nhất chính là ngữ pháp, đây chính là nền tảng để bạn có thể phát triển các kỹ năng khác một cách tốt nhất. Hôm nay tự học online sẽ giới thiệu cho bạn cấu trúc ngữ pháp 던

Cấu trúc ngữ pháp 던

Cấu trúc ngữ pháp 던

– Cấu trúc ngữ pháp 던 diễn tả sự hồi tưởng lại hành động hay thói quen nào đó thường được lặp đi lặp lại trong quá khứ.

– Hành động đó lặp đi lặp lại nhiều lần trong quá khứ nhưng không còn tiếp diễn đến hiện tại.

– Trong trường hợp này thường đi kèm với các cụm từ diễn tả sự lặp lại như 여러번, 자주, 가끔, …

이 노래는 우리가 중학교 때 자주 듣던 노래예요
Đây là bài hát mà chúng tôi thương nghe thời trung học

가: 오늘 우리 어디서 만날까요?
Hôm nay mình gặp nhau ở đâu nhỉ?

나: 우리가 자주 가던 식당에서 만납시다
Gặp ở nhà hàng mình thường đến nhé.

우리가 대학생 때 자주 가던 식당에 다시 가 보고 싶어요.
Tôi muốn đến nhà hàng mà thời sinh viên chúng ta đã từng hay đến.

– Cũng có thể sử dụng cấu trúc ngữ pháp 던 để hồi tưởng những sự việc đã bắt đầu xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn chưa kết thúc. Trong trường hợp này, thường sử dụng với các cụm từ xác định chỉ thời gian trong quá khứ như 지난달, 지난주, 어제, 아까, 저번에.

내가 읽던 책을 어디에 놓지?
Cuốn sách mình đang đọc để đâu nhỉ?

내가 먹던 과자를 누가 먹었어요?
Ai đã ăn bánh quy mình còn ăn vậy?

아까 제가 마시던 커피를 버렸어요?
Bạn đã vứt bỏ cốc cafe mà tôi đã uống dở lúc nãy à?

– Sử dụng khi nói đến một đồ nào đó nào đó không phải là cái mới mà là món đồ đã qua sử dụng.

가: 미미 씨에게 그 치마를 아주 잘 어울려요? 새 치마예요?
Cái váy đó thật hợp với Mi Mi, là váy mới sao?

나: 아니에요. 언니가 입던 치마예요.
Không, là chiếc váy mà chị mình từng mặc

내가 쓴던 책상을 화에게 팔았어요.
Tôi đã bán kệ sách mình từng dùng cho Hoa

Sự khác nhau giữa -(으)ㄴ và -던:

– Giống nhau

(으)ㄴ và -던: Sử dụng khi hồi tưởng lại sự việc đã xảy ra trong quá khứ

– Khác nhau:

+ 던: Hồi tưởng lại một sự việc đã lặp đi lặp lại trong quá khứ

+ (으)ㄴ: Sử dụng khi diễn tả đơn thuần hành động đã xảy ra trong quá khứ và không ngụ ý hồi tưởng.

Ví dụ khác về cấu trúc ngữ pháp 던

가: 이 커피 마셔도 돼요?
Cà phê này uống được không vậy?

나: 그건 제가 마시던 커피니까 새로 한 잔 타 드릴게요
Đó là cà phê mình đang uống nên mình sẽ pha cho cậu ly mới.

가: 내가 마시던 오랜지 주스 누가 치웠어요?
Ai đã dọn ly nước cam mình đang uống vậy?

나: 제가 치웠는 왜요? 더 마셨오요?
Mình đã dọn rồi, sao vậy? Cậu uống thêm nữa à?

옆집에 살던 친구가 어제 이사했어요.
Người bạn sống ở nhà bên cạnh đã chuyển nhà hôm qua.

가: 어제 너랑 같이 가던 남자가 남친 맞아?
Bạn nam đi cùng cậu hôm qua có phải bạn trai không vậy?

나: 응, 맞아
Ừ, đúng rồi.

사무일은 제가 지금까지 계속하던 일입니다.
Việc văn phòng là việc mà tôi đã làm liên tục đến giờ.

가: 이 사진에 있는 사람은 누구예요?
Người trong bức hình này là ai vậy?

나: 고향에서 가장 친하게 지내던 친구예요.
Đó là người bạn đã từng sống thân thiết nhất khi ở quê nhà.

Trên đây chúng ta đã cùng tìm hiểu về cách dùng, các ví dụ minh họa của cấu trúc ngữ pháp 던. Mời các bạn xem các bài viết khác trong chuyên mục: Ngữ pháp tiếng Hàn

Đồng hành cùng Tự học trên : facebook