Cấu trúc ngữ pháp 안

Cấu trúc ngữ pháp 안

Bạn đang muốn học tiếng Hàn? Ngữ pháp chính là kỹ năng cần thiết nhất, đây chính là nền tảng để bạn có thể phát triển các kỹ năng khác một cách tốt nhất. Hôm nay tự học online sẽ giới thiệu cho bạn cấu trúc ngữ pháp 안.

Cấu trúc ngữ pháp 안

Cấu trúc ngữ pháp 안

Cấu trúc ngữ pháp này là hình thức chuyển câu khẳng định thành câu phủ định. Thể hiện sự việc, hiện tượng không đúng như thế hoặc thể hiện người nói có suy không làm việc nào đó. 안 có nghĩa tương đương trong tiếng Việt là “không”.

Cách chia:

안 + Động từ/ Tính từ

Ví dụ :

예쁘다 (đẹp) → 안 예쁘다 (không đẹp)

이 바지가 안 안 예쁘다.
Cái quần này không đẹp

바쁘다 (bận) → 안 바쁘다 (không bận)

내일 민수 씨가 안 바쁘다
Ngày mai Minsoo không bận.

무겁다 (nặng) → 안 무겁다 (không nặng)

이 가방이 안 무겁다.
Cái cặp này không nặng đâu.

어렵다 (khó) → 안 어렵다 (không khó)

숙제가 안 어렵다.
Bài tập về nhà không khó.

– Với trường hợp động từ kết thúc bằng 하다 như: 공부하다, 전화하다, 일하다, 운동하다, 숙제히다….khi kết hợp với 안 sẽ dùng dưới dạng N + 안 하다.

공부하다 (học) → 공부 안 하다 (không học)

오늘 일요일이라서 공부 안 하다
Hôm nay là ngày chủ nhật nên tôi không học bài.

전화하다 (gọi điện thoại) → 전화 안 하다 (không gọi điện thoại)

미나에게 전화를 안 해요.
Mình không gọi điện cho Mina đâu.

청소하다 (sạch) → 청소 안 하다 (không )

오늘너무 바빠서 청소 안 해요.
Hôm nay bận quá nên mình không dọn dẹp.

Một số câu ví dụ khác:

저는 안 슬픕니다.
Tôi không buồn.

저는 김치 안 좋아해요.
Tôi không thích Kimchi.

Trên đây chính là ngữ pháp, cách chia và vi dụ của cấu trúc ngữ pháp 안. Mời các bạn xem các bài viết khác trong chuyên mục: Từ vựng tiếng Hàn .

Đồng hành cùng Tự học trên : facebook

error: