Gần tiếng Hàn là gì? Xa tiếng Hàn là gì?

Gần tiếng Hàn là gì?

Từ vựng là yếu tố then chốt khi học ngoại ngữ, dù ngữ pháp bạn tốt đến đâu nhưng vốn từ vựng hạn hẹp thì bạn không thể nào diễn đạt được ý mình muốn. Vậy chúng ta hãy cùng vào chuyên mục từ điển tiếng Hàn để cùng nhau tăng vốn từ vựng nhé. Mời các bạn cùng từ điển tiếng Hàn tìm hiểu xem Gần tiếng Hàn là gì? Nghĩa của Gần trong tiếng Hàn nhé. Xa tiếng Hàn là gì?

Gần tiếng Hàn là gì? Xa tiếng Hàn là gì?

Gần tiếng Hàn là gì?

Từ vựng: 가깝다

Phát âm: ka-kka-ta

Ý nghĩa tiếng Việt: Gần

Từ loại: Tính từ

Từ trái nghĩa: 멀다( xa)

Ví dụ về 가깝다.

가: 란 씨, 매일 학교에 걸어다녀요?
Lan à, ngày nào cậu cũng đi bộ đến trường sao?

나: 네, 집이 가까워서 걸어와요.
Vâng, nhà gần nên mình đi bộ đến.

가: 미미야, 지금 어디에 있어?
Mimi à, bây giờ cậu đang ở đâu vậy?

나: 난 우리 과 사무실에 가까워. 무슨 일이 있어?
Mình đang ở gần văn phòng khoa. Có chuyện gì sao?

우리 집은 회사에 가까워서 너무 편리해요.
Nhà tôi gần công ty nên rất thuận tiện.

가: 어제 말해 준 빵집이 어디에 있지?
Tiệm bánh hôm qua cậu nói ở đâu nhỉ?

나: 그 빵집이 KD 공원에 가까워
Tiệm bánh đó ở gần gần công viên KD.

Xa tiếng Hàn là gì?

Từ vựng: 멀다

Phát âm: meol-ta

Ý nghĩa tiếng Việt: Xa

Từ loại: Tính từ

Từ trái nghĩa: 가깝다( gần)

Ví dụ về Xa

가: 하 씨, 어떤 집에서 살고 싶어요?
Hà, cậu muốn sống trong ngôi nhà thế nào?

나: 회사에서 멀어도 마당이 있는 집에서 살고 싶어요.
Mình muốn sống trong ngôi nhà có sân dù xa công ty.

가: 집에서 대학교까지 너무 멀어서 이사해야 하는 것 같아요.
Từ nhà đến trường xa quá nên có lẽ mình phải chuyển nhà thôi.

나: 근데 요즘 집값이 많이 올라서 집을 구하기 힘들겠어요.
Nhưng mà dạo này giá nhà tăng cao nên việc tìm nhà chắc sẽ vất vả lắm.

가: 민우 씨, 저랑 같이 내일 K폭포에 가요?
Minwoo, Mai cậu đến thác K với mình không?

나: K폭포가 너무 머는데 가까운 데에 가도 돼요?
Thác K xa quá, có thể đến nơi nào gần hơn được không.

가: 네, 돼요. 그럼 어디 가요?
Ưng, được chứ. Vậy thì mình đi đâu đây?

나: 그쎄요, 아, 우리 시내에 갑시다.
Vậy thì chúng ta hãy vào trung tâm thành phố đi.

Chúng ta cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Hàn khác:

– Ca sĩ tiếng Hàn là gi?

– Bác sĩ tiếng Hàn là gì?

Hay từ vựng về:

-Kem tiếng Hàn là gì?

– Kẹo tiếng Hàn là gì?

Trên đây nội dung bài viết: Gần tiếng Hàn là gì? Xa tiếng Hàn là gì? Nghĩa của 가깝다 trong tiếng Hàn. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục: Từ điển tiếng Hàn.

Đồng hành cùng Tự học trên : facebook

.

error: