Tự học tiếng Hàn

Học tiếng Hàn online miễn phí !

Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề

Học tiếng Hàn qua 15 cụm từ rút gọn

Một phần thú vị khi học nói tiếng Hàn là học cách làm cho bản thân hòa nhập với người dân địa phương. Có rất nhiều cụm từ rút gọn trong tiếng Hàn mà bạn có thể học, chúng không những giúp bạn tiết kiệm thời gian hơn mà còn làm bạn giống với người bản xứ hơn bởi những từ này không được dạy trong sách giáo khoa.

Sau đây tuhoconline sẽ giới thiệu cho các bạn 15 từ tiếng Hàn ngắn gọn thú vị mà bạn có thể sử dụng ngay lập tức.

Học tiếng Hàn qua 15 cụm từ rút gọn

Học tiếng Hàn qua 15 cụm từ rút gọn

computer desktop

담 (dam) = 다음 (daeum)

Từ này có nghĩa là ‘tiếp theo, lần sau’, bạn có thể sử dụng nó khi lập kế hoạch, chẳng hạn như “lần sau, chúng ta hãy đến công viên chơi”.

Khi nói hoặc nhắn tin, âm 음 thường bị rút ngắn khi âm trước nó không có patchim. Ví dụ, 처음 (cheoeum) : ‘đầu tiên’ cũng thường được rút ngắn thành 첨 (cheom). Cũng giống như người Việt Nam, khi nhắn tin người Hàn Quốc có xu hướng rút ngắn các từ bởi nó thực sự rất tiện.

일욜 (illyol) = 일요일 (iryoil)

일요일 (iryoil) có nghĩa là “Chủ nhật”. Như bạn có thể thấy, phần ‘요일 (yoil)’ của từ đã được rút gọn thành ‘욜 (yol)’. Bạn cũng có thể làm tương tự với các ngày khác trong tuần!

Ví dụ: 월요일 (wolyoil)=월욜 (loyol): Thứ Hai, 화요일(hwayoil)=화욜 (hwayol): Thứ Ba, 수요일(sooyoil) =수욜 (suyol): Thứ Tư, v.v.

낼 (nael) = 내일 (naeil)

Một từ khác cũng rất hay được dùng chính là 내일 (naeil) có nghĩa là “ngày mai”. Từ này thường được rút ngắn thành 낼 (nael) khi nhắn tin.

걍 (gyang) = 그냥 (geunyang)

그냥 (geunyang) tạm dịch là ‘chỉ’ hoặc ‘chỉ là.’ Nếu ai đó hỏi bạn tại sao bạn muốn thứ gì đó, bạn đã làm gì vào cuối tuần hoặc tại sao bạn làm điều gì đó, bạn có thể trả lời là 걍  (gyang).

Ví dụ:

너 왜 한국어를 배웠어? – 걍 배우고 싶었어

Tại sao bạn lại học tiếng Hàn? – Chỉ là muốn học thôi~

Tuy nhiên không phải lúc nào bạn cũng trả lời câu hỏi bằng 걍  (gyang) để tránh bị gắn mác chống đối xã hội!

짱나 (jjangna) = 짜증나 (jjajeungna)

짜증나 (jjajeungna) có nghĩa là ‘khó chịu, bực bội’.짱나 (jjangna) được sử dụng khi có ai đó hoặc điều gì đó làm phiền bạn hoặc khiến bạn bực bội

Ví dụ: 걔는 왜 이렇게 사람을 짜증 나게 하는지 모르겠어. – Tôi cũng không biết tại sao mà đứa đó                  luôn khiến người ta cảm thấy bực bội.

알써 (alsseo) = 알았어 (arasseo)

Có nghĩa là “Tôi biết rồi”, nhưng cũng có thể có nghĩa là “Tôi hiểu rồi” hoặc “Tôi hiểu”. Có thể sử dụng từ này để đối phương biết rằng bạn hiểu họ và sẽ làm theo những gì họ nói.

Ví dụ: nếu bạn nhận được tin nhắn nói rằng ‘gặp nhau lúc 8 giờ tối <저녁 8시에 만나자>’ thì bạn có thể trả lời bằng 알써 (alsseo) để xác nhận rằng bạn sẽ gặp người đó vào thời điểm đó.

몰겠어 (molgesseo) = 모르겠어 (moreugesseo)

Có nghĩa là: “Tôi không biết”.

열공 (yeolgong) = 열심히 공부하세요 (yeolsimhi gongbuhaseyo)

Chữ viết tắt này đôi khi cũng được dùng nhiều khi nói. Đó là cách nói rút gọn của câu nói ‘học hành chăm chỉ nhé’. Hãy cùng với bạn bè đang học tiếng Hàn tập luyện câu nói này và học hành chăm chỉ nhé.

넘(neom) = 너무 (neomu)

너무 là một trong nhiều cách nói “rất” trong tiếng Hàn. Đó là một từ rất phổ biến và thường được rút gọn khi nhắn tin.

샘 (saem) = 선생님 (seonsaengnim)

Là một người đang học tiếng Hàn thì chắc hẳn bạn đã gặp từ này rất nhiều lần rồi đúng không? Từ này có nghĩa là “giáo viên”, và vì giáo viên là một người rất đáng kính do đó việc rút ngắn từ này khi nói chỉ được chấp nhận nếu bạn thân thiết với giáo viên của mình hoặc sử dụng khi bạn đang nói chuyện với bạn bè. Từ này thường được gắn sau tên giáo viên.

Ví dụ, 미나 샘 (minasaem) – Cô giáo Mina.

왤케 (waelke) = 왜 이렇게 (wae ireoke)

Biểu hiện này có nghĩa là ‘tại sao lại như thế này?’ Thêm động từ hoặc tính từ vào cuối câu để hoàn chỉnh câu

Ví dụ:

‘너 왤케 예뻐? – Tại sao bạn đẹp thế?’,

‘너 왤케 시끄러워?-Tại sao bạn lại ồn ào như vậy?’

‘너 왤케 할 수 있어? – Tại sao bạn lại có thể làm như vậy được?

올만이네 (olmanine) = 오랜만이네요 (oraenmanineyo)

Biểu hiện này có nghĩa là “lâu rồi không gặp”. Biểu hiện này không chỉ được dùng khi bạn gặp một ai đó đã lâu không gặp mà còn được sử dụng khi bạn nhắn tin với một người bạn cũ bị mất liên lạc đã lâu.

글고 (geulgo) = 그리고 (geurigo)

그리고 (geurigo) là một trong nhiều cách khác nhau để nói ‘và’ trong tiếng Hàn. Khi nhắn tin, bạn có thể rút gọn thành 글고 (geulgo).

재밌다 (jaemitda) = 재미있다 (jaemiitda)

Từ này có nghĩa là ‘vui vẻ’ hoặc ‘thú vị’, có thể rút gọn thành 재밌다 (jaemitda) khi nhắn tin.

먄 (myan) = 미안해요 (mianhaeyo)

Biểu hiện này có nghĩa là: ‘xin lỗi nhé’. Nếu bạn là người có lỗi và phải thành thật xin lỗi ai đó thì không nên sử dụng từ rút gọn này. Tuy nhiên, nếu bạn mắc một lỗi nhỏ thì bạn có thể rút gọn 미안 하다 (mianhada) thành 먄 (myan). Hãy sử dụng kèm một biểu tượng cảm xúc để cuộc trò chuyện thêm dễ thương nhé!

Ngoài việc rút ngắn các từ, đôi khi các từ được thay đổi để nghe “dễ thương” hơn. Ví dụ: 배고파 (baegopa) – đói có thể được đổi thành 배고 팡 (baegopang), và 맞아요 (majayo) có thể được đổi thành 맞아 용 (majayong).

Vậy là trên đây tuhoconline đã giới thiệu đến cho các bạn 15 từ rút gọn được người Hàn Quốc sử dụng nhiều nhất. Hãy cầm điện thoại lên và thực hành ngay với bạn người Hàn Quốc hoặc thậm chí là người bạn đang học tiếng Hàn cùng bạn nhé. Đây thực sự là một cách hữu hiệu có thể nâng cao khả năng tiếng Hàn của bạn đó.

Nguồn tham khảo : wiki

Mời các bạn tham khảo thêm các bài viết khác trong chuyên mục : từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề

Đồng hành cùng Tự học trên : facebook