Học tiếng Hàn qua phim

Học tiếng Hàn qua phim Hàn Quốc

Khi học ngoại ngữ nói chung hay học tiếng Hàn thì bạn không thể nào bỏ qua phương pháp học ngoại ngữ qua phim thông qua phim có rất nhiều biểu hiện thường xuyên xuất hiện và sau đây chúng ta thử tìm hiểu về cách học tiếng Hàn qua phim cũng như các biểu hiện thường xuyên xuất hiện trong phim nhé.

 

Học tiếng Hàn qua phim

Bạn có biết tại sao học tiếng Hàn lại thú vị không? Đó là bởi bạn sẽ có thể xem phim truyền hình Hàn Quốc không cần phụ đề.
Sau đây chúng mình sẽ giới thiệu đến cho các bạn 28 cụm từ và cách diễn đạt xuất hiện trong phim truyền hình Hàn Quốc.
Khi học theo cách này, các bạn không chỉ sẽ biết thêm về văn hóa Hàn Quốc mà còn sớm xem được những bộ phim truyền hình mà không cần phụ đề. Thật thú vị, phải không?
Chúng ta hãy cùng xem đó là những cụm từ nào nhé!

Học tiếng Hàn qua phim

장난해? (jangnanhae) – Bạn đang đùa đấy à?

  • Có thể được sử dụng như 1 câu tuyên bố hoặc 1 câu hỏi châm biếm.
  • Câu này thường được sử dụng giữa những người bạn cùng tuổi hoặc người lớn nói với người nhỏ hơn.

Ví dụ:

가: 지금 뭐 하고있니?
Bây giờ cậu đang làm gì vậy?

나: 빵을 만들어
Mình đang làm bánh mì

가: 장난해? 내일 기말고사인데…
Cậu đùa đấy à? Mai là kỳ thi cuối kỳ đấy..

혹시 (hoksi) – lỡ đâu, hình như

  • Từ được đặt ở đầu câu hỏi mà người nói đang nghi ngờ về 1 điều gì đó cụ thể.

Ví dụ:

혹시 미나 씨를 만나게 되면 안부를 전해 주세요
(hoksi Minareul mannage dwemyeon anbureul jeonhae jusaeyo)
Nếu như bạn có gặp Mina thì chuyển lời hỏi thăm giúp tớ nhé.

혹시 한국에 가본 적이 있나요?
(hoksi hankuke kabonjeoki issnayo?)
Không biết bạn bạn đã từng đến Hàn Quốc chưa?

콜 (kol) – OK

  • Được sử dụng khi bạn sẵn sàng làm một điều gì đó.

Ví dụ:

삼계탕을 먹으러 갈래? – 콜!
(samkyaetangl meokeuleo gallae? – Kol)
Đi ăn gà tần sâm không? – OK

뻥치지마 (ppeongchijima) – Đừng có mà nói điêu.

  • Từ gốc là 뻥을 치다 (ppeongeul chida) nghĩa là nói dối.
  • Câu được sử dụng giữa những người bạn cùng tuổi hoặc người lớn nói với người nhỏ hơn (về cả địa vị lẫn tuổi tác).
  • Nếu nói với người mới gặp lần đầu hoặc với người lớn hơn (về cả địa vị lẫn tuổi tác) thì dùng câu 뻥을 치지 마세요 (ppeongeul-chiji-masaeyo).

Ví dụ:

가: 하나가 남친이 생겼어
Hana có bạn trai rồi đấy

나: 뻥치지마! 하나 금방 만났는데..
Đừng có mà nói dối! Mình vừa gặp Hana lúc nãy mà..

오해 하지마 (ohae hajima) – Đừng hiểu lầm.

  • Câu này thường xuất hiện trong các bộ phim hài tình cảm hoặc phim tình cảm, người nói muốn che dấu tâm tư, tình cảm thực sự của mình. Còn thông thường câu này được sử dụng khi người nói không muốn người khác hiểu lầm, hiểu sai về mình.
  • Nếu bạn muốn nghe có vẻ lịch sự thì bạn có thể nói 오해 하지 마세요 (ohae haji maseyo ).

Ví dụ:

가: 내일 라면울 먹을래요?
Mai mình ăn ramyeon nhé?

나: 라면요?
Ramyeon ah?

가: 오해 하지 마세요. 그냥 라면울 먹고 싶어요.
Đừng hiểu lầm nhé. Tự dưng mình muốn ăn ramyeon thôi

이렇게? (ireoke) – Như thế này á?

Tùy theo ngữ cảnh, câu được dùng để hỏi ai đó cách làm điều gì đó hoặc hướng dẫn ai đó thực hiện một điều gì đó theo một phương thức nhất định

아싸! (assa) – Oh Yeah

Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau. Nó được sử dụng khi một người có được thứ mà họ muốn, trúng giải độc đắc hoặc khi một người cảm thấy mình thật may mắn.

그럼 그럼 (geureom geureom) – Chắc chắn rồi.

  • Trong các bộ phim truyền hình, chúng ta thường nghe thấy cụm từ này khi nhân vật đồng ý với ý kiến ​​và quan điểm của nhân vật khác. Nó có nghĩa là ‘chắc chắn rồi’ hoặc ‘tất nhiên rồi’.
  • Đôi khi, từ 그럼 (geureom) có thể được sử dụng ở đầu câu biểu thị một điều kiện. Nó có thể được sử dụng để có nghĩa là “nếu vậy thì….”

잠깐만 (jamkkanman) – Đợi một lát

  • Cụm từ này thường được sử dụng khi bạn muốn người khác đợi mình. Có thể thêm 요 (yo) vào để lịch sự: 잠깐만요 (jamkkanmanyo).
  • Một biểu hiện tương đương của cụm trên là: 잠시만요 (jamimanyo).

Ví dụ: 

가: 빨리 가, 늦어
Đi nhanh lên, trễ rồi đó

나: 잠깐만 기다려 줘
Đợi tớ một lát

Học tiếng Hàn qua phim

글쎄요 (geulsseyo) – Tôi cũng không biết nữa / Để tôi xem xét đã.

Đây là một trong những cụm từ chúng ta thường nghe trong các bộ phim truyền hình khi một nhân vật được hỏi ý kiến và họ không biết phải đưa ra câu trả lời nào hoặc họ muốn có chút thời gian để suy nghĩ.

Ví dụ:

가: 해수야, 어느 과일을 좋아해?
Haesoo cậu thích loại trái cay nào vậy?

나: 글쎄, 귤이야
Xem nào, mình thích quýt

어쩔 건데 (eojjeol geonde) – Bạn định sẽ làm thế nào?

  • Được dùng để hỏi ý định của người nghe.
  • Câu được sử dụng giữa những người bạn cùng tuổi hoặc người lớn nói với người nhỏ hơn (về cả địa vị lẫn tuổi tác).

뭘 봐요 (mwol bwayo) – Nhìn cái gì cơ chứ.

  • Câu hỏi này thường được sử dụng khi một người đang nhìn bạn theo cách khác lạ.
  • Câu được sử dụng giữa những người bạn cùng tuổi hoặc người lớn nói với người nhỏ hơn (về cả địa vị lẫn tuổi tác).
  • 뭘 봐요 (mwol bwayo) ít khi được sử dụng, mặc dù nó có 요 (yo), nó có thể là thiếu tôn trọng khi sử dụng sai ngữ điệu.

무슨 소리야 이게? (museun soriya ige) – Bạn đang nói cái gì vậy? / Ý bạn là gì? / Tiếng gì vậy?

  • Câu hỏi này có thể được nghe thấy trong các bộ phim truyền hình khi các nhân vật nghe thấy một số âm thanh lạ hoặc một tiếng động đột ngột.Ngoài ra, khi bạn nghe thấy một cuộc nói chuyện kỳ ​​lạ và bạn muốn biết đó là gì, bạn cũng có thể hỏi 무슨 소리야 muse (Irisun soriya ige).

Ví dụ:

가: 내일부터 학교에 안 가
Từ ngày mai mình không đến trường nữa

나: 무슨 소리야 이게?
Cậu nói cái gì vậy?

어떻게? (eotteoke) – Làm thế nào bây giờ?

Đây là một trong những cụm từ thường thấy nhất trong các bộ phim truyền hình Hàn Quốc, được diễn đạt khi một người không biết cách làm điều gì đó. Đôi khi, nó cũng được sử dụng để bày tỏ sự đồng cảm với một người khác.

하지마 (hajima) – Đừng làm như thế.

Cụm từ này được nghe rất nhiều trong các bộ phim truyền hình, cùng với 가지마 (gajima | Đừng đi). Nó thường được nói với một giọng điệu cầu xin.

하지말라고 (hajimallago) – Tôi nói là đừng làm như thế rồi cơ mà.

Nếu người kia không dừng hành động theo câu cầu khiến ‘하지마’ (hajima) của người nói mà vẫn tiếp tục trêu chọc người nói thì sau đó người nói thường nói thêm: ‘하지 말라고’ (hajimallago).

Ví dụ:

가지 말라고
Anh nói là đừng đi rồi cơ mà

거짓말 하지마 (geojinmal hajima) – Đừng nói dối nữa.

Đây là một trong những cụm từ bạn sẽ nghe thấy khá thường xuyên trong các bộ phim truyền hình Hàn Quốc. 거짓말이야 (geojinmariya) – Nói dối đấy.
Thường thì một phần của cốt truyện phim sẽ liên quan đến việc ai đó nói dối, và cuối cùng sẽ bị phát hiện. Từ 거짓말 (geojinmal) có nghĩa là lời nói dối. 이야 (iya) đi sau danh từ.

Ví dụ:

가: 시험 공부한다고 했는데 왜 여기서 앉아?
Con nói với mẹ là học thi mà, sao lại ngồi đây?

나: 급한 일이 있어서 밖에 나가야 해요
Con có việc gấp nên phải ra ngoài

가: 거짓말 하지마
Đừng có mà nói dối

죽을래? (jugeullae) – Muốn chết không?

Câu này thường được nói khi ai đó thực sự làm phiền người nói.

Ví dụ:

바쁜데 왜 계속 귀찮아? 죽을래?
Đang bận nhưng sao cứ gây phiền vậy? Có muốn chết không?

나 먼저 갈게 (na meonjeo galge) – Tôi đi trước đây.

  • Câu này được sử dụng khi một người muốn rời đi trước.
  • Thường dùng khi gặp gỡ bạn bè thân thiết hoặc người nhỏ hơn mình (về địa vị hoặc tuổi tác)
  • Khi muốn nói một cách lịch sự thì thêm 요 vào cuối câu: 나 먼저 갈게요 (na meonjeo galgeyo)

그래? (geurae) / 진짜? (jinjja) /  정말? (jeongmal) – Thật vậy sao?

Trong các bộ phim truyền hình Hàn Quốc, khi ai đó phát hiện ra một số câu chuyện phiếm thú vị, thì người đó gần như chắc chắn sẽ nói một trong ba từ này. Cũng có thể thêm 요 vào cuối câu để câu nói được lịch sự hơn.

세상에!? (sesange) – Trời đất ạ!?

Cụm từ phim truyền hình này được sử dụng để thể hiện sự bất ngờ hoặc ngạc nhiên hoặc khi thấy khó tin vào một sự thật nào đó.

안돼 (andwae) – Không được (Không được phép)

  • Khi được sử dụng trong tiếng Hàn thông thường, 안 돼 (요) (an dwae (yo)) có nghĩa là việc gì đó không được phép.

Ví dụ: 수영 하면 안 돼요 (suyeonghamyeon an dwaeyo) “Không được phép bơi”.

  • Tuy nhiên, trong các bộ phim truyền hình, việc nhân vật nữ chính vừa nói vừa khóc, theo nghĩa đen, cô ấy đang nói rằng “anh ấy không được phép rời bỏ tôi” vì cô ấy không thể tin rằng mình đã bị ruồng bỏ.

사과해! (sagwahae) / 사과하세요! (sagwahaseyo) – Hãy xin lỗi ngay đi!

  • Trong các bộ phim truyền hình, mọi người liên tục yêu cầu nhau xin lỗi vì những điều vặt vãnh. Người kia sau đó không xin lỗi vì những điều đó, dẫn đến hai người xa nhau.
  • Cả hai cụm từ này đều có nghĩa giống nhau, nhưng cụm từ thứ hai lịch sự hơn. Thêm – 하세요 (haseyo) vào một số từ nhất định sẽ làm cho nó lịch sự hơn.

Ví dụ:

나한테 잘못 한 걸 알지? 사과해
Cậu đã làm điều gì sai đối với mình biết chứ? Hãy xin lỗi đi

너 미쳤어? (neo michyeosseo) – Anh điên rồi à?

Cụm từ này được sử dụng thường xuyên trong phim truyền hình Hàn Quốc. Vì đây là một trong những cụm từ thô lỗ nên hãy cẩn thận khi sử dụng nó trong cuộc sống hàng ngày. Chỉ nên sử dụng khi nói với bạn bè thân thiết.

미친놈 (michinnom) – Đồ điên.

Đây là một trong những cụm từ có hàm ý tiêu cực. Nó có thể được sử dụng với các tính từ khác để tạo các cụm từ tương tự, chẳng hạn như ‘나쁜 놈’ (nappeunnom).

오빠 (oppa) – Anh

Xem phim truyền hình là một cách thực sự tuyệt vời để hiểu các đại từ tiếng Hàn và cách sử dụng chúng đúng cách. Thay vì từ “bạn”, người Hàn Quốc sử dụng nhiều từ khác nhau dựa trên vị trí của mọi người trong xã hội. Phổ biến nhất là:

오빠 Oppa Dùng để gọi người con trai lớn hơn mình (con gái gọi con trai)
Hyung Dùng để gọi người con trai lớn hơn mình (con trai gọi con trai)
누나 Nuna Dùng để gọi người con gái lớn hơn mình (con trai gọi con gái)
언니 Eonni Dùng để gọi người con gái lớn hơn mình (con gái gọi con gái)
이모 Imo Dùng để gọi 1 người phụ nữ trung tuổi gần gũi với mình
아줌마 Ahjumma Dùng để gọi 1 người phụ nữ trung tuổi nhưng không thân thiết bằng이모 (ví dụ người gặp mặt lần đầu)
아저씨 Ahjussi Dùng để gọi một người đàn ông trung niên
선배 Seonbae Dùng để gọi người học cùng trường/cùng chỗ làm hơn tuổi mình
후배 Hubae Dùng để gọi người học cùng trường/cùng chỗ làm ít tuổi hơn mình

 

사줘 (sajwo) – Mua nó cho tôi đi

Thường được các cô gái sử dụng để nhõng nhẽo với bạn trai của mình.

Ví dụ:

그 인형이 너무 예뻐! 사 줘
Chú búp bê đẹp quá , anh mua cho em đi

Học những cụm từ phim truyền hình Hàn Quốc này sẽ giúp bạn hiểu hơn về các bộ phim truyền hình Hàn Quốc. Hãy nỗ lực để trong một ngày không xa bạn có thể xem phim Hàn Quốc mà không cần phụ đề.

Tham khảo : wiki

Mời các bạn xem các bài viết khác trong chuyên mục: Từ vựng tiếng Hàn

Đồng hành cùng Tự học trên : facebook

error: