Mượn tiếng Hàn là gì? Trả tiếng Hàn là gì?

Mượn tiếng Hàn là gì?

Từ vựng là yếu tố then chốt khi học ngoại ngữ, dù ngữ pháp bạn tốt đến đâu nhưng vốn từ vựng hạn hẹp thì bạn không thể nào diễn đạt được ý mình muốn. Vậy chúng ta hãy cùng vào chuyên mục từ điển tiếng Hàn để cùng nhau tăng vốn từ vựng nhé. Mời các bạn cùng từ điển tiếng Hàn tìm hiểu xem Mượn tiếng Hàn là gì? Nghĩa của Mượn trong tiếng Hàn nhé. Trả tiếng Hàn là gì?

Mượn tiếng Hàn là gì? Trả tiếng Hàn là gì?

Mượn tiếng Hàn là gì?

Từ vựng: 빌리다

Phát âm: bil-li-ta

Ý nghĩa tiếng Việt: Mượn

Từ loại: Động từ

Ví dụ về 빌리다

가: 민우 씨, 죄송한데 내일 노트북을 좀 빌려도 될 수 있어요?
Minwoo à, ngày mai mình mượn laptop cậu được không?

나: 네, 내일 빌려 줄게요.
Ừ, mai mình đưa cho.

가: 어제 도서관에서 빌린 책이 재미있어요?
Quyển sách hôm qua cậu mượn ở thư viện thú vị không?

마: 앞부분 조금 읽었는데 재미있는 것 같아요.
Mình đọc một chút đoạn đầu nhưng thấy khá thú vị.

가: 너의 책이 재미있어 보여서 좀 빌려도 돼?
Quyển sách của cậu có vẻ thú vị mình mượn lát được không?

나: 응, 잠깐만 기다려 줄게.
Ừ, đợi lát mình đưa cho.

가: 요즘 은행에서 돈을 빌리는 사람들이 많은 것 같아요.
Dạo này có vẻ nhiều người mượn tiền ở ngân hàng nhỉ.

나: 코로나 바이러스 때문에 돈을 벌기 어려워서 그래요.
Vì dịch Corona việc kiếm tiền khó quá mới vậy đấy.

Trả tiếng Hàn là gì?

Từ vựng: 갚다

Phát âm: kab-ta

Ý nghĩa tiếng Việt: Trả

Từ loại: Động từ

Ví dụ về Trả

가: 남 씨, 준 돈을 다음 달 갚아도 돼요? 전 이번 달 일 좀 있어서요.
Nam à, tháng sau mình gửi lại tiền được không? Tại tháng này mình có ít việc.

나: 네, 다음 달 갚아도 돼요.
Ừ, tháng sau cậu gửi mình cũng được

가: 미미 씨는 많이 도와줘서 이 은혜를 어떻게 갚을지 잘 모르겠어요?
Mimi giúp đỡ mình như vậy, mình không biết trả ơn cậu như thế nào?

나: 아니에요. 별로일이잖아요.
Không đâu. Không có gì đặt biệt mà.

가: 치엔아, 얼굴이 요즘 좀 좋아 보여? 좋은 일 있어?
Chiến à, dạo này mặt cậu có vẻ tốt lên. Có chuyện gì tốt sao?

나: 얘기했던 빚은 다 갚아서 편해.
Món nợ trước đây mình nói đã trả hết rồi nên mình rất thoải mái.

Chúng ta cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Hàn khác:

– Học tiếng Hàn là gi?

– Tiết học tiếng Hàn là gì?

Hay từ vựng về:

– Ngon tiếng Hàn là gì?

– Không ngon tiếng Hàn là gì?

Trên đây nội dung bài viết: Mượn tiếng Hàn là gì? Trả tiếng Hàn là gì? Nghĩa của 빌리다 trong tiếng Hàn. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục: Từ điển tiếng Hàn.

Đồng hành cùng Tự học trên : facebook

.

error: