Ngon tiếng Hàn là gì? Không ngon tiếng Hàn là gì?

Ngon tiếng Hàn là gì?

Từ vựng là yếu tố then chốt khi học ngoại ngữ, dù ngữ pháp bạn tốt đến đâu nhưng vốn từ vựng hạn hẹp thì bạn không thể nào diễn đạt được ý mình muốn. Vậy chúng ta hãy cùng vào chuyên mục từ điển tiếng Hàn để cùng nhau tăng vốn từ vựng nhé. Mời các bạn cùng từ điển tiếng Hàn tìm hiểu xem Ngon tiếng Hàn là gì? Nghĩa của Ngon trong tiếng Hàn nhé. Không ngon tiếng Hàn là gì?

Ngon tiếng Hàn là gì? Không ngon tiếng Hàn là gì?

Ngon tiếng Hàn là gì?

Từ vựng: 맛있다

Phát âm: Mat-it-ta

Ý nghĩa tiếng Việt: Ngon, thơm ngon…

Từ loại: Tính từ

Từ trái nghĩa: 맛없다( không ngon)

Ví dụ về ngon

가: 시리 식당은 음식이 너무 맛있다고 들었는데 우리 거기에 가 볼래?
Nghe nói thức ăn ở quán Siri rất ngon mình đến đó thử nhé?

나: 응, 거기에 가서 먹어 보자.
Ừng đến đó ăn thử đi.

가: 화이는 스트레스를 받을 때마다 뭐 할 거에요?
Mỗi khi bị stress cậu sẽ làm gì Hoa?

나: 저는 스트레스를 받을 때 맛있는 음식을 먹을 거에요.
Những lúc bị stress mình sẽ ăn thức ăn ngon.

가: 치엔 씨, 배가 너무 고픈 것 같아요. 밥만 먹어도 맛있게 먹겠네요.
Chiến, có vẻ cậu rất đói nhỉ, chỉ ăn thôi mà nhìn cậu ăn có vẻ ngon miệng.

나: 네, 아침부터 지금까지 밥을 아직 안 먹어서 너무 배고파요.
Vâng. Từ sáng đến giờ mình vẫn chưa ăn cơm nên đói bụng quá.

가: 이번 방학에 어디로 여행할까?
Kỳ nghỉ này mình đi du lịch ở đâu nhỉ?

나: 베트남에는 음식이 너무 맛있다고 들었는데 거기에 가봐.
Nghe nói ở Việt Nam thức ăn rất ngon, chúng ta đến đó thử đi.

가: 콜, 그럼. 비행기 표를 예약할까?
Được thôi, vậy thì. Chúng ta đặt vé máy bay nhé?

Không ngon tiếng Hàn là gì?

Từ vựng: 맛없다

Phát âm: Ma-teob-ta

Ý nghĩa tiếng Việt: Không ngon, không có vị

Từ loại: Tính từ

Từ trái nghĩa: 맛있다 (Ngon)

Ví dụ về không ngon

가: 음식이 어때?
Cậu thấy thức ăn thế nào?

나: 응, 맛있어
Ưng, ngon

가: 뭐 야, 표정을 보만 음식이 맛없지?
Gì vậy, Nhìn biểu cảm của cậu là biết không ngon đúng không?

가: 민구 씨, 왜 매일 외식을 해요?
Mingu à, sao ngày nào cậu cũng đi ăn ngoài vậy?

나: 음…, 사실 우리 엄마가 요리 못 해서 음식이 맛없으니까요.
Uhm…, Thật ra thì mẹ mình không biết nấu ăn nên đồ ăn không được ngon.

가: 우리 그 카페에 가 볼까요?
Mình đến quán cà phê đó nhé?

나: 전에 가 봤는데 음료수가 맛없어서 우리 다른 가페에 가세요.
Trước đây mình có đến quán đó rồi nhưng thức uống ở đó không ngon, mình đến quán khác nhé.

Chúng ta cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Hàn khác:

–  Va-li tiếng Hàn là gi?

–  Du lịch tiếng Hàn là gì?

Hay cách về hẹn hò, yêu trong tiếng Hàn.

–  Hẹn hò tiếng Hàn là gì?

– Yêu tiếng Hàn là gì?

Trên đây nội dung bài viết: Ngon tiếng Hàn là gì? Không ngon tiếng Hàn là gì? Nghĩa của 맛있다 trong tiếng Hàn. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục: Từ điển tiếng Hàn.

Đồng hành cùng Tự học trên : facebook

.

error: