1 năm tiếng Hàn là gì? 2 năm tiếng Hàn là gì?

1 năm tiếng Hàn là gì?

Từ vựng là yếu tố then chốt khi học ngoại ngữ, dù ngữ pháp bạn tốt đến đâu nhưng vốn từ vựng hạn hẹp thì bạn không thể nào diễn đạt được ý mình muốn. Vậy chúng ta hãy cùng vào chuyên mục từ điển tiếng Hàn để cùng nhau tăng vốn từ vựng nhé. Mời các bạn cùng từ điển tiếng Hàn tìm hiểu xem 1 năm tiếng Hàn là gì? Nghĩa của 1 năm trong tiếng Hàn nhé. 2 năm tiếng Hàn là gì?

1 năm tiếng Hàn là gì? 2 năm tiếng Hàn là gì?

1 năm tiếng Hàn là gì?

Từ vựng:  1

Phát âm: 일 년( il-nyeon)

Ý nghĩa tiếng Việt: Một năm

Từ loại: Cụm từ

Ví dụ về 1년

가: 저는 한국어를 배운지 1년이 이상 됐는데 한국어를 잘 못했어요.
Mình đã học tiếng Hàn được hơn một năm rồi nhưng tiếng Hàn vẫn không tốt.

나: 1 년 배웠는데 이렇게 잘해요.
Học 1 năm mà như vậy là giỏi rồi.

가: 벌써 1년이 지나 가요. 시간이 빠르네요.
Mới đó mà đã 1 năm trôi qua rồi. Thời gian trôi qua nhanh thật.

나: 네, 시간이 빠르게 지나죠.
Vâng thời gian trôi qua nhanh thật.

가: 저는 회사에 입사한 지 1년이 됐는데 동료들과 아직 마음이 잘 안 맞았어요.
Tôi đã vào công ty được 1 năm rồi nhưng vẫn chưa hòa hợp được với đồng nghiệp.

나: 마음을 열지 않아서 그래요, 걱정하지 말아.
Tại vì cậu không mở lòng mới vậy đó, đừng lo lắng.

가: 이 일을 시작한 지 1년이 지났는데 아직 익숙하지 않아서 걱정이에요?
Mình đã làm công việc này được một năm rồi nhưng vẫn chưa quen với việc, mình lo quá.

나: 아니에요. 민수 씨 일을 잘 일했는데요.
Không đâu. Minsoo làm việc tốt mà.

2 năm tiếng Hàn là gì?

Từ vựng: 2년

Phát âm: 이 년( i-nyeon)

Ý nghĩa tiếng Việt: 2 năm

Từ loại: cụm từ

Ví dụ về 2년

가: 제 친구는 한국으로 유학한 지 2년 이상 지났는데 한국말을 잘지 못해요.
Bạn mình đã du học ở Hàn 2 năm rồi nhưng tiếng Hàn vẫn không tốt.

나: 이상하네요! 보통 그시간 한국말 잘하죠?
Lạ nhỉ!  Thường  chừng đó thời gian thì tiếng Hàn phải giỏi chứ.

가: 이 영화가 2년 전에 봤는데 지금 다시 보고 이직도 재미있어요.
Mình đã xem bộ phim này 2 năm trước và bây giờ xem lại vẫn còn thú vị.

나: 그러게요. 줄거리가 너무 재미있어서 몇 번 봐도 흥미로운 것 같아요.
Đúng vậy. Nội dung phim rất thú vị nên dù xem có mấy lần rồi mình vẫn thấy hứng thú.

가: 이 집에서 산 지  2년이상 돼서 지금 이사하니까 좀 슬퍼요.
Mình đã sống ở căn nhà này hơn 2 năm rồi nên giờ chuyển đi cảm thấy hơi buồn.

나: 오래 살이니까 이사할 때 당연히 슬프죠.
Sống lâu rồi nên khi chuyển đi đương nhiên cậu phải buồn chứ.

Chúng ta cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Hàn khác:

– Dì tiếng Hàn là gi?

– Chú  tiếng Hàn là gì?

Hay từ vựng về:

– Mệt tiếng Hàn là gì?

– Đau tiếng Hàn là gì?

Trên đây nội dung bài viết: 1 năm tiếng Hàn là gì? 2 năm tiếng Hàn là gì? Nghĩa của 1년 trong tiếng Hàn. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục: Từ điển tiếng Hàn.

Đồng hành cùng Tự học trên : facebook

.

error: