Mệt tiếng Hàn là gì? Đau tiếng Hàn là gì?

Mệt tiếng Hàn là gì?

Từ vựng là yếu tố then chốt khi học ngoại ngữ, dù ngữ pháp bạn tốt đến đâu nhưng vốn từ vựng hạn hẹp thì bạn không thể nào diễn đạt được ý mình muốn. Vậy chúng ta hãy cùng vào chuyên mục từ điển tiếng Hàn để cùng nhau tăng vốn từ vựng nhé. Mời các bạn cùng từ điển tiếng Hàn tìm hiểu xem Mệt tiếng Hàn là gì? Nghĩa của Mệt trong tiếng Hàn nhé. Đau tiếng Hàn là gì?

Mệt tiếng Hàn là gì? Đau tiếng Hàn là gì?

Mệt tiếng Hàn là gì?

Từ vựng: 피곤하다

Phát âm: pi-kon-ha-ta

Ý nghĩa tiếng Việt: Mệt, mệt mỏi

Từ loại: Tính từ

Ví dụ về 피곤하다.

가: 시험 때문에 이틀 동안 잠을 못 자서 너무 피곤해요.
Vì kỳ thi nên mình rất mệt vì suốt hai ngày mình không ngủ được.

나: 그럼 오늘 시험이 끝난 후에 잠을 푹 자는게 좋겠어요.
Vậy thì hôm nay sau khi kỳ thi kết thúc cậu hãy ngủ một giấc thật sâu sẽ tốt đấy.

가: 갑자기 왜 이렇게 피곤하지?
Sao tự nhiên lại mệt vậy nhỉ?

나: 저혈당증이 아니야? 빨리 앉아 사탕 먹어 봐.
Không phải là chứng hạ đường huyết sao? Cậu nhanh ngồi xuống và ăn ít kẹo đi.

가: 요즘 날씨가 너무 더워서 뭄이 피곤해져요.
Dạo này thời tiết nóng quá nên cơ thể mệt mỏi quá.

나: 그러게요. 몸이 너무 피곤하기 때문에 아무것도 못 해요.
Đúng vậy. Mệt quá nên mình chẳng làm gì được.

가: 피곤할 때 어떻게 하면 좋을까요?
Khi mệt mỏi nên làm gì thì tốt nhỉ?

나: 피곤할 때는 휴식을 취하는 것이 좋아요.
Lúc mệt mỏi nghỉ ngơi sẽ tốt hơn đấy.

Đau tiếng Hàn là gì?

Từ vựng: 아프다

Phát âm:  a-peu-ta

Ý nghĩa tiếng Việt: Đau, đau nhức

Từ loại: Tính từ

Ví dụ về 아프다.

가: 감기 때문에 머리가 아프고 열도 나요.
Bị cảm nên mình đau đầu và cũng bị sốt nữa.

나: 요즘 감기는 독하니까 얼른 병원에 가는 게 좋겠어요.
Dạo này cảm cúm độc lắm cậu nhanh đến bệnh viện sẽ tốt hơn.

가: 어디 아파요? 안색이 안 좋아 보여요.
Cậu đau ở đâu sao? Sắc mặt không được tốt.

나: 어제 저녁부터 배가 아파요.
Mình bị đau bụng từ tối hôm qua.

가: 다리가 다쳤어? 많이 다치지 않지?
Chân cậu bị thương sao? Không nặng chứ?

나: 자전거 타다가 넘어져서 다쳤어. 많이 다치지 않는데 너무 아팠어.
Đang đạp xe thì bị ngã nên bị thương. Tuy không bị thương nặng nhưng đau lắm.

무거운 짐을 들기 때문에 팔이 너무 아파요.
Xách hành lý nặng quá nên tay mình đau quá.

Chúng ta cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Hàn khác:

– Tết tiếng Hàn là gi?

– Quê hương tiếng Hàn là gì?

Hay từ vựng về:

– Qùa  tiếng Hàn là gì?

– Rượu tiếng Hàn là gì?

Trên đây nội dung bài viết: Mệt tiếng Hàn là gì? Đau tiếng Hàn là gì? Nghĩa của 피곤하다 trong tiếng Hàn. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục: Từ điển tiếng Hàn.

Đồng hành cùng Tự học trên : facebook

.

error: