21 tuổi tiếng Hàn là gì? 30 tuổi tiếng Hàn là gì?

21 tuổi tiếng Hàn là gì?

Từ vựng là yếu tố then chốt khi học ngoại ngữ, dù ngữ pháp bạn tốt đến đâu nhưng vốn từ vựng hạn hẹp thì bạn không thể nào diễn đạt được ý mình muốn. Vậy chúng ta hãy cùng vào chuyên mục từ điển tiếng Hàn để cùng nhau tăng vốn từ vựng nhé. Mời các bạn cùng từ điển tiếng Hàn tìm hiểu xem 21 tuổi tiếng Hàn là gì? Nghĩa của 21 tuổi trong tiếng Hàn nhé. 30 tuổi tiếng Hàn là gì?

21 tuổi tiếng Hàn là gì? 30 tuổi tiếng Hàn là gì?

21 tuổi tiếng Hàn là gì?

Từ vựng: 21

Phát âm: 스물 한 살(  seu-mul-han-sal)

Ý nghĩa tiếng Việt: 21 tuổi

Từ loại: Cụm từ

Ví dụ về 스물 한 살.

가: 와, 그 남자는 남씨의 남동생이에요?
Woa, chàng trai đó là em trai của Nam sao?

나: 네, 우리 남동생이에요.
Vâng, là em trai mình.

가: 요즘 많이 커지네요! 올해 몇 살이에요?
Dạo này lớn nhỉ? Năm nay em Nam bao nhiêu tuổi nhỉ?

나: 21 살이에요.
Năm nay nó 21 tuổi rồi.

가: 요즘 얼굴이 왜 그래요? 무슨 일 있어요?
Dạo này mặt chị sao vậy? Có chuyện gì sao?

나: 우리 아들이 독립하고 싶다고 했는데 좀 걱정이에요.”
Con trai tôi nói muốn độc lập nhưng tôi hơi lo lắng.

가: 뭐가 걱정하죠? 언니 아들 21 살이잖아요.
Chị lo lắng gì vậy? Con trai chị 21 tuổi rồi mà.

가: 미나 씨의 동생이 언제 졸업해요?
Khi nào em Mina tốt nghiệp vậy?

나: 내년에 졸업하요.
Năm sau nó tốt nghiệp.

가: 벌써 내년이요? 그럼 올해 21 살이에요?
Mới đó mà năm sau tốt nghiệp rồi sao? Vậy năm nay em cậu 21 tuổi rồi sao?

나: 네, 맞아요.
Vâng, đúng vậy.

30 tuổi tiếng Hàn là gì?

Từ vựng: 30 살

Phát âm:  서른 살( seo-reun-sal)

Ý nghĩa tiếng Việt: 30 tuổi

Từ loại: Cụm từ

Ví dụ về 서른 살.

가: 시간이 많이 빠르게 지나 가네! 벌써 우리 30 살이야.
Thời gian trôi qua nhanh thật! Chưa gì chúng ta đã 30 tuổi rồi.

나: 그러게. 시간이 빠르게 지나 가지
Đúng vậy, thời gian trôi qua nhanh thật.

가: 미연이의 언니가 30 살이라고 말해?
Cậu nói năm nay chị Miyeon 30 tuổi sao?

나: 응, 미연이의 언니가 올해 30 살이에요
Ừ,  chị của Miyeon năm nay 30 tuổi

가: 믿지 못해, 너무 동안 보여.
Không thể tin được, chị ấy trông trẻ quá.

가: 오늘 JK 가수의 결혼한 날이에요
Hôm nay là ngày kết hôn của ca sĩ JK

나:  아까 신문을 봤어요. 근데 JK 가수가 올해 30 살이에요?
Lúc nãy mình có thấy ở báo. Nhưng mà năm nay ca sĩ JK 30 sao?

나: 네, 올해 30 살이에요.
Vâng, năm nay anh ấy 30 tuổi.

가: 그럼 한국 가수보다 좀 일찍 결혼하죠?
Vậy thì so với ca sĩ Hàn Quốc anh ấy kết hôn hơi sớm nhỉ?

Chúng ta cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Hàn khác:

– Khóc tiếng Hàn là gi?

– Cười  tiếng Hàn là gì?

Hay từ vựng về:

– Kem tiếng Hàn là gì?

– Kẹo tiếng Hàn là gì?

Trên đây nội dung bài viết: 21 tuổi tiếng Hàn là gì? 30 tuổi tiếng Hàn là gì? Nghĩa của 21 살 trong tiếng Hàn. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục: Từ điển tiếng Hàn.

Đồng hành cùng Tự học trên : facebook

.

error: