Tự học tiếng Hàn

Học tiếng Hàn online miễn phí !

Từ điển tiếng Hàn

Âm nhạc tiếng Hàn là gì?

Từ vựng là yếu tố then chốt khi học ngoại ngữ, dù ngữ pháp bạn tốt đến đâu nhưng vốn từ vựng hạn hẹp thì bạn không thể nào diễn đạt được ý mình muốn. Vậy chúng ta hãy cùng vào chuyên mục từ điển tiếng Hàn để cùng nhau tăng vốn từ vựng nhé. Mời các bạn cùng từ điển tiếng Hàn tìm hiểu xem âm nhạc tiếng Hàn là gì? Nghĩa của âm nhạc trong tiếng Hàn nhé. Hát tiếng Hàn là gì?

Âm nhạc tiếng Hàn là gì? Hát tiếng Hàn là gì?

Âm nhạc tiếng Hàn là gì?

Từ vựng: 음악

Phát âm: eum-ak

Ý nghĩa tiếng Việt: Âm nhạc

Từ loại: Danh từ

Từ liên quan: 음악적(mang tính âm nhạc)

Ví dụ về âm nhạc

가: 미나 씨는 무슨 음악을 좋아해요?
Mina thích thể loại nhạc gì vậy?

나: 저는 발라드를 좋아해요.
Mình thích nhạc ballad.

저는 공부에 집중하기 위해 공부를 할 때마다 음악을 들어요.
Tôi thường nghe nhạc mỗi khi học bài để tập trung vào việc học

나는 시간이 나면 음악을 듣고 영화를 봐요.
Nếu có thời gian tôi thường nghe nhạc hoặc  xem phim.

가: 스트레스를 받을 때마다 뭐 할 거예요?
Những lúc bị stress bạn sẽ làm gì?

나: 스트레스를 받을 때마다 음악을 들어요.
Mỗi khi bị stress là mình lại nghe nhạc.

Hát tiếng Hàn là gì?

Từ vựng: 노래하다

Phát âm: no-rae-ha-ta

Ý nghĩa tiếng Việt: Hát, hót

Từ loại: Động từ

Từ liên quan: 노래를 보르다(hát, trình diễn), 노래(bài hát, ca khúc)

Ví dụ về hát

가: 오늘 시험이 끝난 후에 노래방에 갈래?
Hôm nay sau khi kết thúc kỳ thi, chúng ta đi hát karaoke nhé?

나: 좋아, 오늘 실컷 노래해야 돼
Tốt lắm, hôm nay phải hát thỏa thích mới được

가: 민우 씨는 노래를 잘 해요?
Minwoo cậu hát hay không?

나: 아니요, 저는 노래를 잘 지 못해요.
Không, mình không thể hát tốt.

가: 요즘 어떤 노래가 인기가 있어요? 알려 줘요
Dạo này bài hát nào đang nổi tiếng vậy? Nói cho tụi mình biết đi.

가: 아이유 가수의 노래가 인기 있는 것 같아요. 그 노래가 따라 노래하는 사람이 많아요.
Bài hát của ca sĩ IU có vẻ rất được yêu thích.  Có rất nhiều người hát theo bài hát đó.

Từ vựng tiếng Hàn khác:

-Kem tiếng Hàn là gi?

– Kẹo tiếng Hàn là gì?

Trên đây nội dung bài viết: Âm nhạc tiếng Hàn là gì? Hát tiếng Hàn là gì? Nghĩa của 음악 trong tiếng Hàn. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục: Từ điển tiếng Hàn.

Đồng hành cùng Tự học trên : facebook