Khó tiếng Hàn là gì? Dễ tiếng Hàn là gì?

Khó tiếng Hàn là gì?

Từ vựng là yếu tố then chốt khi học ngoại ngữ, dù ngữ pháp bạn tốt đến đâu nhưng vốn từ vựng hạn hẹp thì bạn không thể nào diễn đạt được ý mình muốn. Vậy chúng ta hãy cùng vào chuyên mục từ điển tiếng Hàn để cùng nhau tăng vốn từ vựng nhé. Mời các bạn cùng từ điển tiếng Hàn tìm hiểu xem khó tiếng Hàn là gì? Nghĩa của khó trong tiếng Hàn nhé. Dễ tiếng Hàn là gì?

Khó tiếng Hàn là gì? Dễ tiếng Hàn là gì?

Khó tiếng Hàn là gì?

Từ vựng: 어렵다

Phát âm: eo-ryeob-ta

Ý nghĩa tiếng Việt: Khó

Từ loại: Tính từ

Từ trái nghĩa: 쉽다( dễ)

Ví dụ về khó

가: 이 수학이 너무 어렵네! 넌 풀을 수 있어?
Bài toán này khó quá cậu giải được không?

나: 아니, 너무 어려워서 선생님께 여쭤봐
Không, khó quá mình nên hỏi thầy đi.

가: 시험을 잘 봤어요?
Cậu thi tốt không?

나: 시험 문제가 너무 어려워서 잘 보지 못 한 것 같아요.
Đề thi khó quá nên mình không thể làm tốt được.

한국어를 배울 수록 어려워요.
Càng học tiếng Hàn mình càng thấy khó.

란 씨는 화학을 너무 잘하네요! 어려운 문제를 다 풀을 수 있어요.
Lan giỏi hóa học nhỉ! Tất cả  bài tập khó cậu ấy đều có thể giải được hết.

Dễ tiếng Hàn là gì?

Từ vựng: 쉽다

Phát âm: swib-ta

Ý nghĩa tiếng Việt: Dễ, dẽ dàng

Từ loại: Tính từ

Từ trái nghĩa: 어렵다

Ví dụ về dễ

가: 예나 씨는 너무 착해서 남을 믿기 쉬워요.
Yena quá tốt bụng nên dễ tin người khác

나: 맞아요. 그래서 예나 씨의 부모님은 매일 와 데려와요.
Đúng rồi , cho nên là ngày nào ba mẹ của Yena cũng đến đón về.

가: 토픽 시험을 잘 봤죠?
Cậu thi Topik tốt chứ?

나: 네, 이번 시험에는 시험 문제가 쉬운 것 같아서 잘 봤어요.
Vâng, Kỳ thi lần này có vẻ dễ nên mình đã làm bài rất tốt.

가: 일이 요즘 어때?
Dạo này công việc thế nào rồi?

나: 익숙해서 쉬워진 것 같아요.
Em đã quen với công việc rồi nên có vẻ dễ hơn ạ.

가: 미미 씨, 어제 과장님 맏은 일을 다 처리했어요?
Mimi đã xử lý xong công việc trưởng phòng giao hôm qua chưa?

나: 일부만 했어요. 이 일이 쉽게 처리할 수 없는 일이니까 급하게 처리할 수 못해요.
Tôi mới chỉ làm một phần thôi ạ. Đây là công việc không dễ xử lý nên không thể xử lý vội vàng được.

Từ vựng tiếng Hàn khác:

–  Âm nhạc tiếng Hàn là gi?

– Hát tiếng Hàn là gì?

Trên đây nội dung bài viết: Khó tiếng Hàn là gì? Dễ tiếng Hàn là gì? Nghĩa của 어렵다 trong tiếng Hàn. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục: Từ điển tiếng Hàn.

Đồng hành cùng Tự học trên : facebook

error: