Cách nói Tạm biệt trong tiếng Hàn

Cách nói Tạm biệt trong tiếng Hàn

Những tình huống cơ bản trong giao tiếp tiếng Hàn mà các bạn mới khởi đầu phải làm quen ngay chính là: xin chào, cảm ơn, xin lỗi, tạm biệt… Và để tiếp nối bài học về cách nói xin chào thì hôm nay chúng ta hãy cùng tìm hiểu về những cách nói tạm biệt trong tiếng Hàn nhé.

Cách nói tạm biệt trong tiếng Hàn

 

Nói tạm biệt trong tiếng Hàn cũng phải có những quy tắc nhất định, ngoài việc nói các bạn còn phải kết hợp các hành động và thái độ ứng xử phù hợp nữa nhé. Sau đây là những cách nói “Tạm biệt” trong tiếng Hàn, mời các bạn cùng tìm hiểu:

Nói “Tạm biệt” trong tiếng Hàn một cách trang trọng

1. 안녕히 가세요 (an-nyeong-hi ka-se-yo)

안녕히 가세요 được sử dụng để nói với một người đang rời đi trong khi bạn rời đi. Bạn có thể dịch là chào bạn, tớ đi đây. Từ 가 (ka) có nghĩa là đi

2. 안녕히 계세요 (an-nyeong-hi kye-se-yo)

안녕히 계세요 được dùng để nói với một người ở lại trong khi ở lại.Bạn có thể dịch là : bạn đi nhé.

Nói “Tạm biệt” một cách không quá trang trọng

1. 안녕 (an-nyeong)

Đây là một cách không quá trang trọng để nói rằng “chào” hoặc “tạm biệt”. Cách này chỉ nên dùng với bạn bè thân thiết hoặc gia đình.

Một số cách khác để nói Tạm biệt trong tiếng Hàn

1. 가세요 (ka-se-yo)

Người Hàn Quốc lớn tuổi thường dùng cách này với gia đình và những người trẻ hơn họ.

2. 잘 가 (chal ka) “Goodbye” in Korean.

Cách này là không trang trọng và chỉ nên dùng với những người bạn thân thiết những người nhỏ tuổi hơn bạn.

3. 다음에 봐요 (da-eum-ae boa-yo) – “Hẹn gặp bạn lần sau”.

4. 나중에 봐요 (na-jung-ae boa-yo) – ” Hẹn gặp bạn lần sau”.

5. 내일 봐요 (nae-il boa-yo) – “Hẹn gặp bạn ngày mai”.

cách nói tạm biệt trong tiếng Hàn

Vậy bạn sẽ trả lời như thế nào nếu ai đó nói với bạn tạm biệt? Bây giờ chúng ta hãy cùng tìm hiểu nhé:

Cách trả lời cơ bản:

Bạn có thể chỉ nói với họ: “Ừm, tạm biệt.”

* Trang trọng:

  • “Được rồi, tam biệt.”
  • 네, 안녕히 계세요 Nae, Ahn-nyoung-hee-gae-sae-yo

* Không trang trọng:

  • “Được rồi, tam biệt.”
  • 응, 잘 있어 Eung, Ahn-nyoung

Bây giờ hãy cùng phân tích các từ trên nhé:

안녕히 (Ahn-nyoung-hee) – Đây là một cách diễn đạt mà bạn sẽ thấy khá nhiều. Điều đó có nghĩa là “tốt”. 잘 (Jal) có nghĩa là điều tương tự.

계시다 (Gae-shi-da) nghĩa là “ở lại” trong lời nói trang trọng.

있다 (It-da) nghĩa là “ở lại” trong lời nói không trang trọng.

Về nhà cẩn thận nhé.

Đây là cách thứ hai để nói Tạm biệt bằng tiếng Hàn.
Lưu ý rằng nó không phải là một chữ “tạm biệt” nhưng nó vẫn có thể được sử dụng khi bạn tạm biệt ai đó.

* Trang trọng: 조심히 가세요 (Jo-shim-hee Ga-sae-yo)

* Không trang trọng: 조심히 가 (Jo-shim-hee Ga)

Chúng ta sử dụng cụm từ này để nói với ai đó “về nhà cẩn thận”. Ví dụ, bạn có thể nói điều đó với một người bạn hoặc trong một cuộc hẹn hò vì: 조심히 (Jo-shim-hee) nghĩa là “cẩn thận”.

Trả lời nâng cao

1. Trang trọng

“당신도요.”  (Dang-shin-do-yo)

Bạn cũng vậy.

“당신도요, 집에가면 문자해 주세요”  (Dang-shin-do-yo, Jib-eh-ga-myun Moon-ja-hae-joo-sae-yo)

Bạn cũng vậy, hãy nhắn tin cho tôi khi về đến nhà.

2. Không trang trọng

“너도” (Neo-do)

Bạn cũng vậy.

“너도, 집에가면 문자해” (Neo-do, Jib-eh-ga-myun Moon-ja-hae).

Bạn cũng vậy, hãy nhắn tin cho tôi khi về đến nhà.

Một số điều bạn cần lưu ý:

당신 (Dang-shin): “Bạn” sử dụng trong cách nói trang trọng.

너 (Neo): “Bạn” sử dụng trong cách nói không trang trọng.

도 (Do): Nếu đứng trước danh từ có nghĩa là “quá”.

집 (Jib): nhà

문자 (Moon-ja): tin nhắn

Đó chính là những cách nói “Tạm biệt” trong tiếng Hàn. Mời các bạn xem các bài tương tự trong chuyên mục: tiếng Hàn cơ bản

Tham khảo: LinguaJunkie

Đồng hành cùng Tự học trên : facebook

Leave a Reply

error: