Tự học tiếng Hàn

Học tiếng Hàn online miễn phí !

Tiếng Hàn giao tiếp

25 câu đùa dí dỏm của người Hàn Quốc

Chúng ta không những có thể học tiếng Hàn qua phim, qua bài hát mà còn có thể học tiếng Hàn qua những câu đùa dí dỏm nữa.

25 câu đùa dí dỏm của người Hàn Quốc

Dưới đây Tự học tiếng Hàn online sẽ giới thiệu cho các bạn 25 câu đùa dí dỏm của người Hàn Quốc. Cùng đón xem có những gì nhé!

25 câu đùa dí dỏm của người Hàn Quốc

Những câu đùa dí dỏm của người Hàn Quốc về đồ ăn, thức uống

Câu đùa 1

Q: Hạt đậu lớn nhất trên thế giới là gì?

A: 킹콩! (kingkong)

dau

Giải thích: Từ 콩 (kong) trong tiếng Hàn có nghĩa là “đậu”, và 킹 (vua) phát âm giống như “vua” trong tiếng Anh.

Câu đùa 2

Q: Ma cà rồng uống gì vào buổi sáng?

A: 코피! (kopi)

Giải thích: Chúng ta đều biết rằng ma cà rồng thường uống máu. Từ “máu” trong tiếng Hàn là 피 (pi), và 코 (ko) có nghĩa là “mũi”. Đặt chúng lại với nhau và bạn đã có 코피 (kopi, phát âm gần giống 커피 “cà phê”).

Câu đùa 3

H: Tại sao kem ốc quế không thể băng qua đường?

A: 차가 와서! (chagawaseo)

Giải thích: Kem rất lạnh. Trong tiếng Hàn, lạnh là 차갑다 (chagapda). Bây giờ, những gì đi qua đường là ô tô, phải không? Từ tiếng Hàn cho xe hơi là 차 (cha) và 와서 (waseo) có nghĩa là “bởi vì một cái gì đó đã đến”. Điều này làm cho 차가 와서 (chagawaseo) có nghĩa là bởi vì xe đã đến. Vì vậy, kem ốc quế không thể băng qua đường vì xe ô tô lao tới.

Câu đùa 4

Q: Bánh quy đã nói gì với bạn bè của anh ấy khi anh ấy sẵn sàng đi?

A: 과자! (gwaja)

banh keo

Giải thích: Nếu đã đến lúc phải đi, bạn nói “đi thôi” với bạn bè. Đi thôi có nghĩa là 가자 (gaja) trong tiếng Hàn. Cụm từ này phát âm gần giống từ 과자 (gwaja) có nghĩa là bánh kẹo trong tiếng Hàn. Và bánh quy cũng là một trong các loại bánh kẹo. Vì vậy, khi một chiếc bánh quy đã sẵn sàng, anh ta sẽ nói với những người bạn bánh quy khác của mình 과자 (gwaja)!

Câu đùa 5

Q: Bạn gọi một ly cà phê không thể di chuyển là gì?

A: 모카! (moka)

Giải thích: Trong tiếng Hàn, bạn nói 못 가 (mot ga) khi bạn không thể đến một địa điểm nhất định. Cụm từ 못 가 (mot ga) này có phát âm gần giống từ 모카 (moka) – tên của một loại đồ uống có café.

Câu đùa 6

H: Thức ăn yêu thích của rô bốt là gì?

A: 비빔밥! (bibimbap)

Giải thích: Tiếng “bíp, bíp” đó là gì? Nghe giống như một con rô bốt, phải không? Và các âm tiết 비빔 (bibim) trong 비빔밥 (bibimbap) nghe giống như “bíp, bíp” khi phát âm nhanh. Mặt khác, 밥 (bap) có nghĩa là cơm. Vì vậy, thức ăn yêu thích của những con rô bốt đói khát đó là 비빔밥 (bibimbap).

Câu đùa 7

Hỏi: Con cá không xương đã nói gì?

A: 오 마이 가시! (o mai gasi)

Giải thích: Chữ 가시 (gasi) có nghĩa là xương cá. Vì vậy, khi chúng ta loại bỏ xương cá, cá sẽ nói 오 마이 가시! (o mai gasi) có nghĩa là ôi những chiếc xương của tôi (oh my 가시) 😀

Câu đùa 8

Q: Bạn gọi củ hành tây 5 tuổi là gì?

A: 오년! (onyeon)

Giải thích: Số 5 trong tiếng Hàn là 오 (o). Và “năm” được thể hiện là 년 (nyeon). Vì vậy, củ hành 5 năm tuổi được gọi là 오년 (onyeon). Nghĩa đen của nó là 5 năm và nó nghe giống như từ củ hành. Dù bạn làm gì, đừng ăn món đó 오년 (onyeon)!

Câu đùa 9

Q: Tại sao lê đến bệnh viện?

A: 배 아파서 (baeapaseo)

qua le

Giải thích: Từ 배 (bae) trong tiếng Hàn có 2 nghĩa đó là bụng và quả lê. Và, 아파 (apa) trong chữ 아프다 (apeuda) có nghĩa là đau hoặc ốm. Vì vậy, nếu một quả lê đến bệnh viện thì đó là vì nó bị ốm.

Câu đùa 10

Q: Quả gì khiến người ta hối lỗi nhất?

A: 사과! (sagwa)

Giải thích: 사과 (sagwa) trong tiếng Hàn cũng có 2 nghĩa đó là quả táo và lời xin lỗi. Vì vậy, đôi khi những người muốn xin lỗi ai đó, họ đưa ra một quả táo để thể hiện rằng họ muốn xin lỗi.

Câu đùa dí dỏm của người Hàn Quốc về con người

Câu đùa 11

Q: Bạn gọi một chàng trai dễ thương không có tai là gì?

A: 귀 없다! (gwieopda)

Giải thích: Từ 귀 (gwi) có nghĩa là tai và từ 없다 (eopda) có nghĩa là không có. Vì vậy, từ 귀 없다 (gwieopda) có nghĩa là không có tai. Khi phát âm nhanh, nó nghe giống như từ dễ thương trong tiếng Hàn, đó là 귀엽다 (gwiyeopda).

Câu đùa 12

Q: Bạn gọi một phóng viên tin tức phỏng vấn mặt trời là gì?

A: 해리포터 (haeripoteo)

Giải thích: 해 (hae) có nghĩa là mặt trời trong tiếng Hàn và 리포터 (ripoteo) là có nghĩa là phóng viên. Vì vậy, một phóng viên phỏng vấn mặt trời là một 해리포터 (haeripoteo), nghe giống như Harry Potter.

Câu đùa 13

H: Ngọn núi yêu thích của một nhân viên bất động sản là gì?

A: 부동산! (budongsan)

Giải thích: Từ 부동산 (budongsan) có nghĩa là bất động sản và âm 산 (san) có nghĩa là núi. Vì vậy, tên của ngọn núi mà một nhân viên bất động sản thích đi bộ là 부동산 (budongsan) – núi Budong.

Câu đùa dí dỏm của người Hàn Quốc về địa điểm

Những câu đùa này sẽ làm cho chuyến du lịch của bạn thêm thú vị. Hãy thử nó với nhứng người bạn của mình nhé!

Câu đùa 14

Q: Người Hàn Quốc hút thuốc gì ở trường đua ngựa?

A: 말보로 (malboro)

Giải thích: Có một nhãn hiệu thuốc lá tên là Marlboro. Thương hiệu này được phát âm là 말보로 (malboro) trong tiếng Hàn. Và từ 말 (mal) trong 말보로 (malboro) có nghĩa là ngựa trong tiếng Hàn. Vì vậy, 말보로 (malboro) là thuốc lá được hút trong trường đua ngựa.

Câu đùa 15

Q: Người Úc giữ tiền của họ ở đâu?

A: 호주머니 (hojumeoni)

Giải thích: Chúng ta đều cất tiền trong túi mà phải không? 😀 Trong tiếng Hàn, từ túi là 호주머 (hojumeoni). Nhưng tại sao lại là người Úc? Đó là vì từ 호주 (hoju) trong 호주머니 (hojumeoni) có nghĩa là nước Úc.

Câu đùa 16

Q: Quốc gia nào có những chiếc mũi lớn nhất trên thế giới?

A: 멕시코! (meksiko)

Giải thích: Trong tiếng Hàn, 멕시코 (meksiko) là nước Mexico. 코(ko) có nghĩa là mũi. Và 멕시 (meksi) nghe giống như maxi, hoặc lớn. Vì vậy, nếu bạn đặt chúng lại với nhau, nó có vẻ giống như mũi maxi nghĩa là mũi lớn.

Câu đùa 17

Q: Quốc gia nào có 4 cánh tay?

A: 네팔! (nepal)

Giải thích: Số 4 trong tiếng Hàn là 넷 (net). Nhưng ㅅ trong 넷 (net) thường bị lược bỏ khi kết hợp với danh từ. Trong khi đó, cánh tay được biểu thị là 팔 (pal). Vì vậy, 네팔 (nepal) là tên quốc gia có nghĩa đen là 4 cánh tay ở Hàn Quốc.

Câu đùa 18

Q: Bạn gọi nước đáng sợ là gì?

A: 괴물! (goemul)

Giải thích: Đối với câu đùa này, từ 괴물 (goemul) có nghĩa là quái vật. Và từ 물 (mul) có nghĩa là nước. Vậy, nước đáng sợ là gì? Đó là 괴물 (goemul)!

Câu đùa dí dỏm của người Hàn Quốc về các đồ vật

Dưới đây là những câu chuyện cười liên quan đến những thứ như đồ dùng cá nhân của bạn.

Câu đùa 19

Q: Ai là người máy nhiều lông nhất?

A: 털 미네 이터! (teolmineiteo)

ke huy diet

Giải thích: Từ tiếng Hàn 털 미네 이터 (teolmineiteo) này là một cách chơi chữ của từ 터미네이터. Các bạn có biết bộ phim Kẻ hủy diệt không? Đó là tên của một sát thủ người máy nổi tiếng trong phim. Trong tiếng Hàn, nó được phát âm là 터미네이터 (teomineiteo). Và từ 털 (teol) có nghĩa là tóc trong tiếng Hàn. Vì vậy, 털 미네 이터 (teolmineiteo) là rô bốt lông và nó là rô bốt có nhiều lông nhất.

Câu đùa 20

Q: Bạn gọi một chiếc xe máy bị hỏng là gì?

A: 못타 사이클! (motta saikeul)

Giải thích: Khi một chiếc xe máy bị hỏng có nghĩa là không ai sử dụng được và không ai có thể đi trên nó. 못타 (motta) có nghĩa là không thể đi xe. 사이클 (saikeul) trong tiếng Hàn nghĩa là bánh xe. Vì vậy, khi một chiếc xe máy bị hỏng, chúng tôi gọi nó là 못타 사이클 (motta saikeul) vì không ai có thể đi nó.

Câu đùa 21

Hỏi: Chăn ga gối đệm Hàn Quốc giá bao nhiêu?

A: 이불! (ibul)

Giải thích: 이불 (ibul) có nghĩa là cái chăn nhưng nếu bạn tách từng âm tiết riêng lẻ, chúng ta sẽ có 이 (i) và 불 (bul). 이 (i) có nghĩa là 2 và 불 (bul) có nghĩa là đô la. Vì vậy, một chiếc chăn Hàn Quốc có giá 이불 (ibul) – 2 đô la.

Câu đùa 22

Hỏi: Máy nướng bánh mì tạo ra tiếng ồn gì?

A: 빵! (ppang)

Giải thích: Từ 빵 (ppang) phát âm giống như tiếng nổ khi bắn một thứ gì đó. Và bánh mì trong tiếng Hàn là 빵 (ppang). Vì vậy, âm thanh mà máy nướng bánh mì tạo ra là 빵 (ppang)!

Câu đùa 23

Q: Một mảnh khăn giấy lớn là gì?

A: 휴지! (hyuji)

Giải thích: 휴지 (hyuji) có nghĩa là mô và nó nghe có vẻ như khổng lồ (hulk) trong tiếng Anh.

Câu đùa dí dỏm của người Hàn Quốc về động vật

Dưới đây là những câu chuyện cười liên quan đến động vật, côn trùng và tất cả những người bạn thiên nhiên của chúng ta ngoài kia.

 Câu đùa 24

Hỏi: Tại sao con muỗi lại đến bệnh viện?

A: 모기 아파서 (mogiapaseo)

muoi

Giải thích: Từ 모기 (mogi) trong 모기 아파서 (mogiapaseo) có nghĩa là muỗi. Từ này phát âm giống như 머리 (meori) có nghĩa là đầu. Và, 아파서 (apaseo) từ chữ 아프다 (apeuda) có nghĩa là đau hoặc ốm. Vì vậy, con muỗi đã đến bệnh viện vì đau đầu.

Câu đùa 25

Q: Những con cừu nói tiếng gì?

A: 양말! (yangmal)

Giải thích: Chữ 양말 có nghĩa là tất. Nhưng từ 양 có nghĩa là cừu và 말 có nghĩa là từ hoặc lời nói. Vì vậy, ngôn ngữ của một con cừu là 양말.

Trên đây là 25 câu đùa dí dỏm của người Hàn Quốc. Học tiếng Hàn qua những câu đùa này thật thú vị phải không? Hãy cùng bạn bè thực hành ngay nhé.

Cảm ơn các bạn vì đã đọc đến cuối bài viết.

Tham khảo thêm các bài viết khác tại chuyên mục Tiếng hàn giao tiếp.