Tự học tiếng Hàn

Học tiếng Hàn online miễn phí !

Từ điển tiếng Hàn

Có tiếng Hàn là gì?

Từ vựng là yếu tố then chốt khi học ngoại ngữ, dù ngữ pháp bạn tốt đến đâu nhưng vốn từ vựng hạn hẹp thì bạn không thể nào diễn đạt được ý mình muốn. Vậy chúng ta hãy cùng vào chuyên mục từ điển tiếng Hàn để cùng nhau tăng vốn từ vựng nhé. Mời các bạn cùng từ điển tiếng Hàn tìm hiểu xem Có tiếng Hàn là gì? Nghĩa của Có trong tiếng Hàn nhé. Không có tiếng Hàn là gì?

Có tiếng Hàn là gì? Không có tiếng Hàn là gì?

Có tiếng Hàn là gì?

Từ vựng: 있다

Phát âm: itt-ta

Ý nghĩa tiếng Việt: có

Từ loại: Tính từ

Từ trái nghĩa:  없다(không có)

Ví dụ về có

가: 실례하지만 화장실이 어디에 있어요?
Xin lỗi nhưng nhà vệ sinh ở đâu vậy ạ?

나: 똑바로 가다가 오는쪽으로  가면 화장실이 있어요.
Cậu đi thẳng rồi rẽ phải sẽ thấy nhà vệ sinh.

가: 아, 네. 감사합니다.
A, vâng, cám ơn anh ạ.

가: 방 안에 뭐가 있어요?
Trong phòng cậu có gì vậy?

나: 방 안에 침대, 책상, 옷장, 거울이 있어요.
Trong phòng mình có bàn học, giường, tủ quần áo và gương.

가: 미수 씨, 혹시 내일 시간이 있나요?
Misu, Không biết ngày mai anh có thời gian không?

나: 네, 내일 시간이 있어요. 뭘 하려고 해요?
Vâng, Ngày mai tôi có thời gian. Cậu định làm gì sao?

Không có tiếng Hàn là gì?

Từ vựng: 없다

Phát âm: eob-ta

Ý nghĩa tiếng Việt: Không

Từ loại: Tính từ

Từ trái nghĩa: 있다 (có)

Ví dụ về không có

가: 히엔 씨, 갑자기 할 일이 생겨서 오후 시간이 없는 것 같아요. 미안해요.
Hiền à, đột nhiên có việc phải làm có vẻ chiều này mình không có thời gian rồi. Xin lỗi cậu.

나: 아니에요. 시간이 없으면 다른 때 만날 수 있어요.
Không có gì đâu. Nếu không có thời gian thì mình có thể gặp nhau vào lúc khác.

가: 미미 씨가 교실에 있어요?
Mimi có trong phòng học không?

나: 아니요. 교실에 미미 씨가 없어요.
Không. Mimi không có trong phòng học.

가: 어, 여기 공책이 없네. 공책을 사러 왔는데
A, ở đây không có vở nhỉ. Mình đến để mua vở mà.

나: 여기 안 팔아. 다른 곳에 사자.
Ở đây không bán đâu. Mình đến nơi khác mua đi.

Chúng ta cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Hàn khác:

–  Thứ hai tiếng Hàn là gi?

–  Thứ bảy tiếng Hàn là gì?

Hay cách về vị trí trong tiếng Hàn.

–  Ở đâu tiếng Hàn là gì?

– Ở đây tiếng Hàn là gì?

Trên đây nội dung bài viết: Có tiếng Hàn là gì? Không có tiếng Hàn là gì? Nghĩa của 있다 trong tiếng Hàn. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục: Từ điển tiếng Hàn.

Đồng hành cùng Tự học trên : facebook

.