Định ngữ tiếng Hàn với động từ

Định ngữ tiếng Hàn với động từ

Bạn đang muốn học tiếng Hàn? Trước tiên kỹ năng cần thiết nhất chính là ngữ pháp, đây chính là nền tảng để bạn có thể phát triển các kỹ năng khác một cách tốt nhất. Hôm nay tự học online sẽ giới thiệu cho bạn định ngữ tiếng Hàn với động từ.

Định ngữ tiếng Hàn với động từ

Định ngữ tiếng Hàn với động từ.

1. Định ngữ tiếng Hàn: Định ngữ với động từ ().

(으)ㄴ: Được gắn vào động từ đứng trước danh từ và bổ sung ý nghĩa cho danh từ.

Diễn tả một hành động, hoặc trạng thái của danh từ đã xảy ra trong quá khứ.

Cách chia:

+ Động từ có patchim + 은.

+ Động từ không có patchim và động từ kết thúc là ㄹ  + ㄴ.

Ví dụ:

내가 준 용돈을 다 썼어요?
Em đã tiêu hết tiền tiêu vặt chị đưa rồi à?

지난 주에 나는 본 영화가 너무 재미있었어요.
Bộ phim điện ảnh mình xem tuần trước rất thú vị.

이것은 어제 엄마가 만든 케이크예요.
Cái này là bánh mẹ mình làm hôm qua đấy.

지난 번 우리 먹은 음식을 뭐지?
Thức ăn lần trước chúng mình ăn là gì nhỉ?

2. Định ngữ trong tiếng Hàn: Định ngữ dùng cho động từ

는 được gắn vào động từ đứng trước danh từ và bổ sung ý nghĩa cho danh từ.

Diễn tả một hành động, trạng thái của danh từ đang diễn ra ở thời điểm hiện tại.

Cách chia:

+ Động từ + 는

+ Nếu động từ có patchim là “ㄹ” thì bỏ “ㄹ” và + 는 N.

Ví dụ:

저기 오는 사람을 내 여친이에요.
Người đang đến đằng kia là bạn gái mình.

이 신문을 읽다 보니까 모르는 단어가 많아요.
Đọc bài báo này thấy có nhiều từ vựng chưa biết thật.

화 씨는 웃는 얼굴이 정말 예뻐요.
Khuôn mặc của Hoa lúc cười thật xinh đẹp

커피를 마시는 여자가 내 여친예요.
Cô gái đang uống cà phê là bạn gái của mình.

저 옷가게에 마음에 드는 치마가 있어요.
Mình thích một cái váy ở cửa hàng áo quần đó.

3. Định ngữ trong tiếng Hàn: Định ngữ dùng cho động từ (으)ㄹ

– (으)ㄹ Được gắn vào sau động từ đứng trước danh từ và bổ sung ý nghĩa cho danh từ.

– Được sử dụng nhằm diễn tả hoặc dự đoán về một hành động, sự việc sẽ xảy ra trong tương lai.

–  Thường được sử dụng theo hình thức: V + 을/ㄹ  N

– Cách chia:

+ Động từ có patchim + 을 N

+ Động từ không có patchim + ㄹ N

+ Nếu động từ có patchim cuối là “ㄹ” thì chỉ + Danh từ

Ví dụ:

내일 할 일이 많아요.
Ngày mai việc sẽ làm nhiều quá.

이것은 언니에게 보낼 화장품이에요.
Cái này la mỹ phẩm mình sẽ gửi cho chị gái.

히엔아, 내일 먹을 음식이 뭐야?
Hiền, mai mình sẽ ăn gì vậy ?

주말 캠핑에 준비할 재료를 사러 가고 있다.
Mình đang đi mua nguyên liệu để chuẩn bị cho chuyến cắm trại cuối tuần.

Trên đây là định ngữ tiếng Hàn với động từ, cách dùng, cách chia, các ví dụ.

Mời các bạn xem các bài viết khác trong chuyên mục: Ngữ pháp tiếng Hàn

Đồng hành cùng Tự học trên : facebook

.

error: