Gọi món trong nhà hàng Hàn Quốc

Gọi món trong nhà hàng Hàn Quốc

Đây là lần đầu bạn tới Hàn Quốc và bạn không biết nói thế nào để gọi món trong nhà hàng Hàn Quốc? Để các bạn không bị bối rối sau đây Tự học tiếng Hàn online sẽ giới thiệu tới các bạn các cách nói để gọi món trong nhà hàng Hàn Quốc nhé!

Gọi món trong nhà hàng Hàn Quốc

Gọi món trong nhà hàng Hàn Quốc

Các cụm từ để gọi món trong nhà hàng Hàn Quốc.

메뉴 주세요 (menyu jom juseyo) = Vui lòng đưa cho tôi thực đơn.

= 메뉴 주세요 (menyupan jom juseyo) = Vui lòng đưa cho tôi thực đơn.

Thông thường, thực đơn được dán trên tường của nhà hàng hoặc đã được đặt sẵn ở bàn. Tại một số nhà hàng khác, nhân viên sẽ mang cho bạn thực đơn khi họ bắt đầu dọn bàn.

Tuy nhiên, nếu bạn đang muốn gọi thêm đồ ăn mà thực đơn lại không có ở đó bạn sẽ phải yêu cầu thực đơn.

저기요 (jeogiyo) / 여기요 (yeogiyo) = Anh/Chị ơi?

Khi bạn đã sẵn sàng gọi món và không có menu trên bàn bạn có thể dùng cụm từ này để gọi nhân viên.

Đây là câu rất phổ biến và không hề bất lịch sự. Các nhà hàng Hàn Quốc có thể khá ồn ào nên bạn cần phải nói thật to.

주문 하시겠어요 (jumunhashigesseoyo) = Tôi muốn gọi món.

Bạn có thể thêm điều này vào sau cụm từ trên để thể hiện những gì bạn muốn làm.

주문 하시겠어요? (jumunhashigesseoyo?) = Bạn gọi món luôn bây giờ chứ ạ?

Không phải là một cụm từ bạn sẽ nói, nhưng là một cụm từ quan trọng mà người phục vụ sẽ nói với bạn.

이거 주세요 (igeo juseyo) = Cái này, làm ơn.

Bạn có thể chỉ vào tên hoặc hình ảnh của món bạn muốn gọi và nói cụm từ này. Phần 이거 cũng có thể được thay thế bằng tên của món ăn.

삼겹살 일인분 주세요 (samgyeopsal irinbun juseyo) = Cho tôi một phần samgyeopsal.

갈비 이인 주세요 (dakgalbi iinbun juseyo) = Cho tôi hai phần gà xào cay.

Khi gọi một số loại món ăn nhất định, bạn có thể gọi chúng theo phần ăn thay vì gọi món riêng lẻ.

Những món ăn này thường là những món mọi người cùng ăn, chẳng hạn như BBQ Hàn Quốc hoặc gà xào cay. 인분 (inbun) là từ dùng để chỉ khẩu phần, và ở phía trước của từ này chỉ cần thêm số lượng khẩu phần bạn muốn gọi.

ga xao cay

 

이게 뭐예요? (ige mwoyeyo?) = Món gì đây ạ?

여기 뭐가 들어가 있어요? (yeogi mwoga deureoga isseoyo?) = Món này gồm những gì ạ?

Nếu có một món nào đó trên menu mà bạn thấy thú vị nhưng bạn không chắc đó là món gì, bạn có thể hỏi những câu hỏi trên.

Câu thứ 2 phù hợp dùng cho đồ uống trong các quán bar hoặc quán café vì không phải tên đồ uống lúc nào cũng bao gồm nguyên liệu bên trong. 😀

오늘 추천 메뉴 뭐예요? (oneul chucheon menyuneun mwoyeyo?) = Thực đơn đề xuất hôm nay là gì ạ?

어떤것 추천 하세요? (eoddeongeoseul chucheonhaseyo?) = Bạn thấy món gì ngon ạ?

여기 뭐가 맛있어요? (yeogi mwoga masisseoyo?) = Món gì ngon ở đây?

Rất nhiều nhà hàng Hàn Quốc chỉ chuyên về một loại món ăn, nhưng cũng có rất nhiều nhà hàng trên khắp Hàn Quốc phục vụ các món ăn địa phương và nước ngoài. Có lúc bạn sẽ thấy đau đầu không biết chọn món nào bởi thực đơn quá đa dạng.

Vào những lúc như thế này, đừng ngần ngại hỏi người phục vụ xem họ nghĩ món ngon nhất trên thực đơn là gì!

이거 주세요! (igeo jom deo juseyo!) = Cho tôi thêm món này nữa ạ!

Hầu hết các nhà hàng ở Hàn Quốc đều cung cấp một loạt các món ăn phụ (반찬-banchan) để bạn thưởng thức và bạn được gọi thêm những món ăn phụ này miễn phí.

주세요 (mul jom juseyo) = Làm ơn mang cho tôi ít nước.

Câu này được dùng khi bạn muốn gọi thêm nước.

Tuy nhiên, đừng lo lắng – bạn sẽ không bao giờ bị tính tiền nước tại nhà hàng, bất kể bạn uống bao nhiêu! ^^

Cụm từ để yêu cầu về chế độ ăn uống của bản thân.

채식주의 에요 (jeon chaeshikjuijaeyo) = Tôi là người ăn chay.

채식 메뉴 있으세요? (chaeshikmenyu isseuseyo?) = Bạn có thực đơn ăn chay không?

Tại Hàn Quốc có ít người ăn chay. Vì vậy, điều quan trọng là phải kiểm tra với nhân viên nhà hàng trước khi ngồi xuống xem có món nào trong thực đơn mà bạn có thể ăn hay không.

저는 돼지 고기 먹어요 (jeon dwaejigogireul mot meokeoyo) = Tôi không thể ăn thịt lợn.

돼지 고기 없는 메뉴 있으세요? (dwaejigogi eobneun menyu isseuseyo?) = Bạn có món nào không có thịt lợn không?

Thịt lợn cũng là loại thịt chủ yếu trong bữa ăn hàng ngày của người Hàn Quốc, vì vậy bạn chắc chắn sẽ muốn hỏi nhân viên phục vụ về các món ăn không có thịt lợn.

Thanh toán

Thông thường, ở Hàn Quốc không phải trả tiền trước khi ăn. Thay vào đó, bạn trực tiếp đến quầy và thanh toán sau khi ăn xong.

Ngoài ra, theo phong tục ở Hàn Quốc, đặc biệt là tại các quán rượu, một người phải thanh toán toàn bộ hóa đơn. Vì vậy, nếu bạn không phải là người trả tiền cho món ăn, bạn có thể muốn trả ơn bằng cách trả tiền cho món tráng miệng tại một quán cà phê gần đó.

Tuy nhiên, ngày nay hình thức “Cam-pu-chia” rất phổ biến nên bạn có thể nhờ nhân viên chia hóa đơn cho bạn.

Nhiều nơi thậm chí có thể chia nhỏ hóa đơn trên nhiều thẻ tín dụng.

제가 게요. (jega naelgeyo.) = Tôi sẽ trả tiền. (lịch sự)

내가 낼게. (naega naelge.) = Tôi sẽ trả.

Đây là những gì bạn sẽ nói nếu bạn muốn chiêu đãi người khác.

Đôi khi, đặc biệt là khi đi chơi với bạn bè hoặc đồng nghiệp không phải người Hàn Quốc của bạn, bạn vẫn muốn thanh toán riêng hoặc “Cam-pu-chia”. Trong trường hợp này, đây là những gì bạn có thể nói với nhân viên thu ngân:

반반 해 주세요. (banbanhae juseyo.) = Hãy chia mỗi người một nửa giúp tôi.

계산서 를 따로 따로 할게요. (gyesanseoreul ddaroddaro halgeyo.) = Chúng tôi sẽ thanh toán riêng.

계산서 나누어 줄 수 있으세요? (gyesanseo nanueo jul su isseuseyo?) = Bạn có thể chia nhỏ hóa đơn được không?

Trên đây là các cách để Gọi món trong nhà hàng Hàn Quốc. Hãy thực hành ngay khi bạn tới một quán ăn Hàn Quốc nào nhé!

Tham khảo thêm các bài viết khác tại chuyên mục Tiếng Hàn giao tiếp nhé.

Đồng hành cùng Tự học trên : facebook

error: