Nam tiếng Hàn là gì? Nữ tiếng Hàn là gì?

Nam tiếng Hàn là gì?

Từ vựng là yếu tố then chốt khi học ngoại ngữ, dù ngữ pháp bạn tốt đến đâu nhưng vốn từ vựng hạn hẹp thì bạn không thể nào diễn đạt được ý mình muốn. Vậy chúng ta hãy cùng vào chuyên mục từ điển tiếng Hàn để cùng nhau tăng vốn từ vựng nhé. Mời các bạn cùng từ điển tiếng Hàn tìm hiểu xem Nam tiếng Hàn là gì? Nghĩa của Nam trong tiếng Hàn nhé. Nữ tiếng Hàn là gì?

Nam tiếng Hàn là gì? Nữ tiếng Hàn là gì?

Nam tiếng Hàn là gì?

Từ vựng: 남자

Phát âm: nam-ja

Ý nghĩa tiếng Việt: con trai, nam giới

Từ loại: Danh từ

Từ trái nghĩa: 여자( nữ, con gái)

Ví dụ về Nam

가: 그 남자가 란 씨의 이웃이 아니에요?
Chàng trai đó không phải là hàng xóm của cậu sao, Lan?

나: 맞아요. 707호 남자예요.
Đúng rồi. Là chàng trai phòng 707 đấy.

가: 라라 씨의 반 남자들이 성격이 좋고 잘생겼어요.
Các bạn nam trong lớp Rara tính cách tốt mà lại đẹp trai nữa chứ.

나: 우리 반 남자들이 성격이 좋다고요? 지우 씨만 빼고 남은 다 이상해 보여요.
Cậu nói các bạn nam lớp mình tốt tính sao? Ngoại trừ Jiwoo ra còn lại có vẻ kỳ lạ.

가: 미미야, 요즘 학교에 가기 좋은 것 같아.
Mimi à, Dạo này cậu có vẻ thích đến trường nhỉ.

나: 응, 우리 반의 전학생은 너무 잘생겨서 좋아요.
Ừ, học sinh mới chuyển trường của lớp mình rất đẹp trai nên mình rất thích.

가: 며칠 전 얘기했던 남자?
Chàng trai mà cậu nói mấy ngày trước sao?

나: 응, 맞아…
Ừ, đúng rồi…

Nữ tiếng Hàn là gì?

Từ vựng: 여자

Phát âm: yeo-ja

Ý nghĩa tiếng Việt: nữ, con gái, phụ nữ

Từ loại: Danh từ

Từ trái nghĩa: 남자( con trai, nam)

Ví dụ về nữ

가: 베트남 여자들이 아오자이를 입을 때 너무 아름답죠?
Con gái Việt Nam lúc mặc áo dài trông đẹp nhỉ?

나: 그러게요. 너무 아름다워서 전 아오자이를 한번 입어 보고 싶어요.
Đúng vậy. Qúa đẹp nên mình cũng muốn mặc thử một lần.

가: 와, 저 여자가 키가 너무 크네!
Woa, cô gái đó cao nhỉ!

나: 응, 크네. 모델인 것 같아요.
Ưng, Cao thật. Có vẻ là người mẫu đấy.

가: 베트남 여자들은 화장에 별로 관심하지 않는데 한국 여자들은 화장에 관심이 있어요.
Mình thấy con gái Việt Nam không quan tâm đến trang điểm lắm nhưng con gái Hàn Quốc thì rất quan tâm.

나: 그런 아닌 것 같은데 봤던 베트남 여자들이 화장에 관심이 있어요.
Hình như không phải vậy, những cô gái Việt Nam mình gặp quan tâm đến việc trang điểm mà.

Chúng ta cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Hàn khác:

– Hẹn hò tiếng Hàn là gi?

–  Yêu tiếng Hàn là gì?

Hay từ vựng về:

– Xinh tiếng Hàn là gì?

– Xấu tiếng Hàn là gì?

Trên đây nội dung bài viết: Nam tiếng Hàn là gì? Nữ tiếng Hàn là gì? Nghĩa của 남자 trong tiếng Hàn. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục: Từ điển tiếng Hàn.

Đồng hành cùng Tự học trên : facebook

.

error: