Nhà hàng tiếng Hàn là gì? Quán cà phê tiếng Hàn là gì?

 

Nhà hàng tiếng Hàn là gì?

Từ vựng là yếu tố then chốt khi học ngoại ngữ, dù ngữ pháp bạn tốt đến đâu nhưng vốn từ vựng hạn hẹp thì bạn không thể nào diễn đạt được ý mình muốn. Vậy chúng ta hãy cùng vào chuyên mục từ điển tiếng Hàn để cùng nhau tăng vốn từ vựng nhé. Mời các bạn cùng từ điển tiếng Hàn tìm hiểu xem Nhà hàng tiếng Hàn là gì? Nghĩa của Nhà hàng trong tiếng Hàn nhé. Quán cà phê tiếng Hàn là gì?

Nhà hàng tiếng Hàn là gì? Quán cà phê tiếng Hàn là gì?

Nhà hàng tiếng Hàn là gì?

Từ vựng: 식당

Phát âm: sik-tang

Ý nghĩa tiếng Việt: Nhà hàng

Từ loại: Danh từ

Từ đồng nghĩa: 레스토랑.

Ví dụ về 식당.

가: 왜 그 식당에는 가고 싶지 않아요?
Tại sao bạn không muốn đến nhà hàng đó vậy?

나: 그 식당은 음식이 맛없거든요.
Thức ăn nhà hàng đó không ngon lắm.

가: 그 식당은 음식이 맛있다고 했는데요.
Mình nghe nói thức ăn nhà hàng đó ngon lắm.

나: 그럼, 내일 수업이 끝난 후에 와서 먹어 봐요.
Vậy thì ngày mai sau khi kết thúc giờ học mình đến ăn thử đi.

가: 요즘 미우 씨의 식당은 장사가 어때요?
Dạo này cửa hàng Miwoo buôn bán sao rồi?

나: 코로나 바이러스 때문에 장사 잘 안 돼요.
Vì dịch Corona nên buôn bán không tốt lắm.

Quán cà phê tiếng Hàn là gì?

Từ vựng: 커피숍

Phát âm: kho-pi-sob

Ý nghĩa tiếng Việt: Quán cà phê

Từ loại: Danh từ

Từ đồng nghĩa: 카페.

Ví dụ về 커피숍.

가: 커피숍 분위기가 정말 좋지요?
Bầu không khí của quán cà phê thật tuyệt phải không?

나: 분위기가 좋기는 하지만 사람이 많아서 시끄러워요.
Bầu không khí tốt thật nhưng có nhiều người nên ồn ào.

가: 친구가 전화해서 뭐라고 했어요?
Bạn cậu gọi điện bảo gì vậy?

나: 내일 학교 앞 커피숍으로 나오라고 했어요.
Cậu ấy bảo ngày mai hãy đến quán cà phê trước trường.

가: 이 커피숍은 손님 많이 오네!
Quán cà phê này nhiều khách đến nhỉ!

나: 응, 음료수가 맛있어 그래요.
Ừ, thức uống ngon nên nhiều khác vậy đấy.

가: 란 씨는 앞으로 뭐 하고 싶어요?
Sau này Lan muốn làm gì vậy?

나: 앞으로 친환경 가페를 차리고 싶어요.
Sau này mình muốn mở quán cà phê thân thiện với môi trường.

Chúng ta cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Hàn khác:

– Máy tính tiếng Hàn là gi?

– Laptop tiếng Hàn là gì?

Hay từ vựng liên quan đến  trong tiếng Hàn.

– Omma tiếng Hàn là gì?

– Oppa tiếng Hàn là gì?

Trên đây nội dung bài viết: Nhà hàng tiếng Hàn là gì? Quán cà phê tiếng Hàn là gì? Nghĩa của 식당 trong tiếng Hàn. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục: Từ điển tiếng Hàn.

Đồng hành cùng Tự học trên : facebook

.

error: