Sữa tiếng Hàn là gì?
Từ vựng là yếu tố then chốt khi học ngoại ngữ, dù ngữ pháp bạn tốt đến đâu nhưng vốn từ vựng hạn hẹp thì bạn không thể nào diễn đạt được ý mình muốn. Vậy chúng ta hãy cùng vào chuyên mục từ điển tiếng Hàn để cùng nhau tăng vốn từ vựng nhé. Mời các bạn cùng từ điển tiếng Hàn tìm hiểu xem Sữa tiếng Hàn là gì? Nghĩa của Sữa trong tiếng Hàn nhé. Rau tiếng Hàn là gì?
Sữa tiếng Hàn là gì?
Từ vựng: 우유
Phát âm: u-yu
Ý nghĩa tiếng Việt: Sữa
Từ loại: Danh từ
Ví dụ về 우유.
가: 황 씨는 우유를 너무 좋아서 매일 3병을 마실 정도예요.
Hoàng thích sữa đến mức mỗi ngày uống 3 chai đấy.
나: 그래요? 전 우유를 마시면 속이 쓰려요.
Vậy sao? Mình mà uống sữa thì bụng sẽ bị đau.
가: 요즘 우유 값이 많이 오르지?
Dạo này giá sữa tăng nhiều nhỉ?
나: 응, 맞아 예전에 비해 값이 너무 비싸.
Ừ, đúng vậy. So với trước đây thì giá khá đắt.
가: 민수 씨 그 우유를 마시지 마세요. 상한 것 같아요.
Min soo, Đừng uống sữa đấy, có vẻ như nó hỏng rồi.
나: 미미 씨는 말하지 않았다면 이 우유를 마시려고요. 고마워요, 미미 씨.
Nếu Mimi không nói thì tôi đã uống sửa này rồi. Cảm ơn Mimi.
가: 와, 바나나 우유예요.
Woa, sữa chuối này
나: 남이가 바나나 우유 좋아해요?
Nam thích sữa chuối à?
가: 네, 진짜 좋아해요.
Vâng, mình thích lắm.
Rau tiếng Hàn là gì?
Từ vựng: 야채
Phát âm: Ya-chae
Ý nghĩa tiếng Việt: Rau, rau củ
Từ loại: Danh từ
Từ đồng nghĩa: 채소
Ví dụ về 야채.
가: 미연 씨는 날씬하네요!
Miyeon thon thả thật!
나: 매일 야채를 먹거든요.
Mình ăn rau mỗi ngày mới vậy đấy.
가: 요즘 물가가 많이 올라서 걱정이에요.
Dạo này vật giá lên cao mình lo quá.
나: 네, 특히 고기, 야채가 많이 올라요.
Vâng, đặc biệt thịt, rau củ tăng lên rất nhiều
가: 황이가 야채를 거의 안 먹어 보는 것 같아?
Hoàng có vẻ như không ăn rau phải không?
나: 응, 나 야채를 별로 안 좋아해서 안 먹어.
Ừ, mình không thích rau lắm nên không ăn.
가: 아들 야채를 좀 먹어.
Con trai à, ăn ít rau đi.
나: 아니야, 야채 안 먹어
Không, con không ăn rau đâu.
가: 야채를 안 먹으면 아프로 키가 안 커야.
Nếu không ăn rau thì con sẽ không cao lên được đâu đấy.
Chúng ta cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Hàn khác:
– Giàu tiếng Hàn là gi?
– Nghèo tiếng Hàn là gì?
Hay từ vựng về:
– Nấu ăn tiếng Hàn là gì?
– Món ăn tiếng Hàn là gì?
Trên đây nội dung bài viết: Sữa tiếng Hàn là gì? Rau tiếng Hàn là gì? Nghĩa của 우유 trong tiếng Hàn. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục: Từ điển tiếng Hàn.
Đồng hành cùng Tự học trên : facebook
.