90+ Từ vựng tiếng Hàn về mỹ phẩm

Từ vựng tiếng Hàn về mỹ phẩm

Mỹ phẩm là 1 đề tài được rất nhiều bạn quan tâm, không chỉ riêng nữ mà nhiều bạn nam cũng tìm hiểu để mua làm quà cho người thương. Mỹ phẩm mua tại Hàn Quốc cũng được đánh giá cao về độ tin cậy và chất lượng. Do vậy có rất nhiều bạn tìm mua và mang về làm quà. Để giúp các bạn dễ dàng hơn trong việc đọc và tìm hiểu các loại mỹ phẩm định mua, Trong bài viết này, tuhoctienghan sẽ giới thiệu với các bạn 1 số Từ vựng tiếng Hàn về mỹ phẩm.

Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề mỹ phẩm

Từ vựng tiếng Hàn về mỹ phẩm : Các loại da

1. 피부 (pibu) : Da

2. 건성피부 (geonseongpibu) : Da khô

3. 각질(gagjil): Da chết

4. 기름 (gileum) : dầu

5. 촉촉한 피부 (chogchoghan pibu) : Da ẩm

6. 지성피부 (jiseongpibu) : Da nhờn / da dầu

7. 주름 (juleum) : Nếp nhăn

8. 흉터 (hyungteo) : Sẹo

9. 곰보 (gombo) : Mặt rỗ

10. 모공(mogong): Lỗ chân lông

11. 각질(gagjil): Da chết

12. 표비층 (pyobicheung) : Lớp biểu bì

13. 노화 (nohwa): Lão hóa

14. 피부 색소 (pibu sekso): Sắc tố da

Từ vựng tiếng Hàn tên các sản phẩm dưỡng da, trang điểm

1. 클렌징 오일 (keullenjing oil) : Dầu tẩy trang

2. 메이크업 리무버(meikeuop limubeo): Nước tẩy trang

3. 클렌징 티슈 (keullenjing tisyu) : Khăn ướt tẩy trang

4. 클렌징폼 (keullenjingpom) : Sữa rửa mặt

5. 장미수 (jangmisu) : Nước hoa hồng

6. 토너 (toneo): toner

7. 마스크 (maseukeu) : Mặt nạ dưỡng da

8. 수면팩 (sumyeonpaeg) : Mặt nạ ban đêm

9. 에센스 (esenseu) : Essence

10. 영양크림(yeongyang keulim): Kem dưỡng da

11. 선크림 (seonkeulim) : Kem chống nắng

12. 메이크업하다= 화장하다 (meikeueobhada = hwajanghada) : Trang điểm

13. 립스틱 (libseutik) : Son môi

14. 립 글로즈 (lib geullojeu) : Son bóng

15. 립밤 (libbam) : Son dưỡng

16. 립틴트 (libtinteu) : Son lì

17. 아이섀도 (aisyaedo) : Phấn mắt

18. 속눈썹: lông mi giả

19. 속눈썹 접착제 (sognunsseob jeopchagje) : Keo dán lông mi giả

20. 아이라이너 (ailaineo) : Chì kẻ mắt

21. 뷰러 (byuleo) : cây bấm mi

22. 마스카라 (maseukala) : Cây chuốt mi

23. 눈썹연필 (nunsseob-yeonpil) : Chì lông mày

24. 파우더 (paudeo) : Phấn

25. 비비크림 (bibikeulim) : BB cream

26. 메이크업 베이스(meikeuop beiseu): Kem lót trang điểm

27. 블러셔를 바르다 (beulleosyeoreul bareuda) : Đánh phấn má

28. 하이라이터 (hailaiteo) : Phấn đánh hightlight / phấn tạo khối

29. 가루파우더 (galupaudeo) : Phấn dạng bột

30. 바디워시 (badiwosi) : Sữa tắm

31. 바디로션 (badilosyeon) : Sữa dưỡng thể

32. 샴푸 (syampu) : Dầu gội

33. 린스 (linseu) : Dầu xả

34. 미장원 (mijang-won) :Tiệm làm đẹp

35. 머리(카락) (meoli(kalag)) : Tóc (Sợi tóc)

36. 염색 (yeomsaeg) : Nhuộm tóc

37. 탈색(talsaek): Tẩy tóc

38. 퍼머(파마)하다 (peomeo(pama)hada) : Làm tóc xoăn

39. 머리를 스트레이트하다 (meolireul seuteuleiteuhada) = 머리를 매직하다 (meolireul mejikhada): Duỗi tóc thẳng

40. 탈모 치료제 (talmo chilyoje) : Sản phẩm hạn chế tóc gãy rụng

41. 트릿먼드 (teulismeondeu) : Hấp dầu cho tóc

42. 손톱 다듬는 줄 (sontob dadeumneun jul) : Giũa móng tay

43. 손톱깎이 (sontobkkakk-i) : Đồ cắt móng tay

44. 매니큐어 항아리 (maenikyueo hang-ali) : Lọ sơn móng tay

45. 여드름 필링 마스크 (yeodeuleum pilling maseukeu) : Mặt nạ lột mụn

46. 로션 = 에멀전 (losyeon = emeoljeon) : Kem dưỡng da dạng lỏng

47. 미백크림 (mibaegkeulim) : Kem dưỡng trắng da

48. 주름 개션 크림 (juleum gaesyeon keulim) : Kem xóa mờ nếp nhăn

49. 수분크림 (subunkeulim) : Kem dưỡng ẩm

50. 아이크림 (aikeulim) : Kem dưỡng ẩm vùng mắt

51. 파운데이션 (paundeisyeon) =쿠션(kusyeon): Kem nền

52. 필링젤 (pillingjel) : gel tẩy da chết

53. 클렌징 크림 (keullenjing keulim) : Sáp tẩy trang

54. 컨실러 (keonsilleo) : Kem che khuyết điểm

55. 제모크림 (jemokeulim) : Kem tẩy lông

56. 여드름치료제 (yeodeuleumchilyoje) : Kem trị mụn

57. 도미나 크림(dominakeulim) : Kem trị nám

58. 핸드 로션 (haendeu losyeon) = 핸드 크림(haendeu keulim): Kem dưỡng da tay

59. 나이트 크림 (naiteu keulim) : Kem dưỡng da ban đêm

60. 데이 크림 (dei keulim) : Kem dưỡng da ban ngày

61. 흉터 크림 (hyungteo keulim) : Kem trị sẹo

62. 여드름 크림 (yeodeuleum keulim) : Kem trị mụn

63. 건성 피부용 여드름 크림 (geonseong pibuyong yeodeuleum keulim) : Kem trị mụn cho da khô

64. 복합성 피부용 여드름 크림 (boghabseong pibuyong yeodeuleum keulim) : Kem trị mụn cho da hỗn hợp

65. 지성 피부를위한 여드름 크림 (jiseong pibuleul-wihan yeodeuleum keulim) : Kem trị mụn cho da nhờn (dầu)

66. 코팩 (kopaeg) : Lột mụn đầu đen

67. 향수 (hyangsu) : Nước hoa

68. 미용실 (miyongsil) : Tiệm cắt tóc

69. 잡티&개선 (jabti&gaeseon) : Nám và tàn nhang

70. 피부착색크림 (pibuchagsaegkeulim) : Kem trị nám và tàn nhang

71. 립팬슬 (libpaenseul) : Dụng cụ kẻ đường viền môi

72. 얼굴에 모공이 너무 크다 (eolgul-e mogong-i neomu keuda) : Lỗ chân lông to

73. 얼굴에 기미가 끼어있다 (eolgul-e gimiga kkieoissda) : Trên mặt có nhiều vết sẹo

74. 여드름자곡 (yeodeuleumjagog) : Vết thâm của mụn

75. 팩트 (paegteu) : phấn

76. 립팔렛트 (libpalleteu) : bảng màu môi

Từ vựng tiếng Hàn về Mỹ phẩm : Ví dụ

1. 어떻게 치료하는 지 좀 상담해주세요! : Hãy tư vấn cho tôi cách điều trị như thế nào.

2. 치료과정이 어떻게 진행하실거예요? : Quá trình điều trị sẽ diễn ra như thế nào

3. 요즘 최신기기가 있어요? : Có phương pháp điều trị nào mới gần đây không?

4. 한번 치료를 받으면 시간을 얼마나 걸려요? : Thời gian điều trị mất bao lâu?

5. 상담을 받으러 왔어요: Tôi đến để xin tư vấn.

6. 어떤 패키지를 선택 하시겠습니까?: Bạn sẽ chọn gói nào?

7.어떤 피부 부위를 돌보고 싶습니까?: Bạn muốn chăm sóc vùng da nào ạ?

Nguồn tham khảo : wiki

Trên đây là những Từ vựng tiếng Hàn về mỹ phẩm. Với phần tổng hợp toàn bộ những từ vựng  tiếng Hàn về mỹ phẩm ở trên, bây giờ các bạn có thể tự tin giao tiếp khi gặp về chủ đề này rồi. Mời các bạn xem các bài viết theo chủ đề khác trong chuyên mục : Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề

Đồng hành cùng Tự học trên : facebook

error: