1 số câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản

1 số câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản

Giao tiếp là một phần thiết yếu của cuộc sống. Hôm nay Tự học tiếng Hàn online sẽ giới thiệu cho các bạn các cụm từ tiếng Hàn cơ bản giúp các bạn có thể tự giao tiếp cũng như hiểu được lời nói của người Hàn nếu các bạn có cơ hội tới Hàn Quốc. Cùng xem đó là những những câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản gì nhé!

tiếng Hàn cơ bản

Giao tiếp tiếng Hàn cơ bản

Lời chào và phép lịch sự chung

Lời chào chung (thể hiện sự lịch sự và trang trọng)

Trong phần này, bạn sẽ học những lời chào cơ bản và thông dụng mà bạn sẽ nghe và sử dụng khi đi du lịch hoặc sống ở Hàn Quốc.

Xin chào – 안녕하세요 (annyeonghaseyo)

Có một số cách để nói “xin chào” bằng tiếng Hàn, nhưng đây là cách tốt nhất để sử dụng. Nó cho đến nay là phổ biến nhất và có thể được sử dụng trong mọi tình huống. Đó là cụm từ tiếng Hàn cơ bản đầu tiên bạn nên học nếu bạn đang đến du lịch hoặc sống ở Hàn Quốc. Nó cũng sẽ giúp bạn có vẻ thân thiện và lịch sự với người Hàn Quốc.

Tạm biệt (người ở lại nói với người rời đi) – 안녕히 가세요 (annyeonghigaseyo)

Tạm biệt (người rời đi nói với người ở lại) – 안녕히 계세요 (annyeonghigyeseyo)

Khác với tiếng Việt, trong tiếng Hàn người Hàn sử dụng 2 cách chào khác nhau tùy vào đối tượng. Ví dụ, nếu bạn đang ăn tối theo nhóm và một người bạn sẽ rời đi, bạn sẽ nói: 안녕히 가세요 (annyeonghigaseyo). Câu này thể hiện sự trang trọng lịch sự, do đó thường được dùng với người có tuổi tác hoặc địa vị cao hơn mình.

Nếu cả hai bạn rời khỏi vị trí được chia sẻ cùng một lúc, thì cả hai bạn có thể nói 안녕히 가세요 (annyeonghigaseyo).

Rất vui được gặp bạn – 만나서 반갑 습니다 (mannaseo bangapseumnida)

Rất vui được gặp bạn – 만나서 반가워요 (mannaseo bangawoyo)

Cụm từ tiếng Hàn cơ bản tiếp theo mà bạn sẽ được nghe rất nhiều vào lần gặp đầu tiếng đó chính là 만나서 반갑 습니다 / 만나서 반가워요.

Cảm ơn – 감사 합니다 (gamsahamnida)

Bạn cũng có thể sử dụng cụm từ tiếng Hàn cơ bản 고맙습니다 (gomapseumnida). Cả hai đều có nghĩa giống nhau và có cùng mức độ trang trọng và lịch sự.

Giao tiếp tiếng Hàn cơ bản khi chào bạn bè

Các cụm từ và câu dưới đây là những lời chào và câu trả lời thông thường mà bạn sẽ sử dụng và nghe khi gặp gỡ bạn bè ở Hàn Quốc.

Bạn khỏe không? – 어떻게 지내세요? (eotteoke jinaeseyo)

Đây là câu hỏi lịch sự tiếng Hàn cơ bản sử dụng kính ngữ. Bạn cũng có thể bỏ kính ngữ và sử dụng 어떻게 지내요? (eotteoke jinaeyo?) nếu người đó thân thiết hơn với bạn.

Dạo này bạn thế nào? – 하면서 지내세요? (mwo hamyeonseo jinaeseyo)

Cụm từ sinh tồn trong tiếng Hàn này khá trang trọng và tương tự như “Bạn có khỏe không?”. Đối với phiên bản lịch sự nhưng ít trang trọng hơn của cụm từ này, bạn có thể sử dụng 뭐 하면서 지내요? (mwo hamyeonseo jinaeyo?)

Bạn đang sống tốt chứ? – 지내세요? (jal jinaeseyo)

Đối với cụm từ tiếng Hàn cơ bản này, bạn có thể sử dụng thay thế cho 지내요 (jinaeyo). Động từ 지내요 (jinaeyo) trong tiếng Hàn được sử dụng rất phổ biến khi bạn muốn hỏi thăm ai đó. Do đó bạn nên học ngay cụm từ này nhé!

Tôi đang sống rất tốt. – 지내요 (jal jinaeyo).

Đây là câu bạn sẽ sử dụng để trả lời khi được hỏi những câu trên.

Phép lịch sự chung

Khi đi du lịch hoặc sống ở Hàn Quốc, bạn sẽ sử dụng các cụm từ này. Những điều này sẽ hữu ích trong việc khám phá Hàn Quốc.

Chờ một chút. – 잠시만요 (jamimanyo). / 잠깐만요 (jamkkanmanyo).

Cả hai cụm từ tiếng Hàn có bản này đều có nghĩa giống nhau. 잠깐만요 (jamkkanmanyo) cũng có thể được sử dụng để thu hút sự chú ý của ai đó, chẳng hạn như trong các tình huống khi bạn muốn nói “xin lỗi” khi bạn muốn người ta tránh đường cho bạn đi nhờ.

Vui lòng đợi trong giây lát – 잠시만 기다리세요 (jamiman gidariseyo)

Vui lòng đợi một lát (lịch sự hơn) – 잠시만 기다려 주세요 (jamiman gidaryeojuseyo)

Cụm từ tiếng Hàn cơ bản này rất giống với cụm từ “Chờ một chút” ở trên nhưng đã được thêm động từ “기다리다-đợi” ở đằng sau.

Xin lỗi – 실례합니다 (Sillyehamnida)

Cụm từ tiếng Hàn cơ bản này thường được sử dụng khi bạn cần vượt qua ai đó đang đi bộ trước mặt bạn hoặc bên trong tàu điện ngầm hoặc nếu bạn muốn hỏi người qua đường điều gì đó thì bạn có thẻ dùng câu này để mở đầu câu chuyện.

Còn nếu bạn muốn gọi người phục vụ trong nhà hàng, thay cho cụm tư fbên trên, bạn nên sử dụng 여기 요 (yeogiyo) hoặc 저기요 (jeogiyo).

Tôi xin lỗi – 죄송합니다 (joesonghamnida)

Đây là một cụm từ tiếng Hàn cơ bản được sử dụng rất rất nhiều. Bạn cũng có thể nghe thấy cụm từ 미안 합니다 (mianhamnida), cũng có nghĩa là xin lỗi. Bạn có thể sử dụng cả hai cụm từ trong những tình huống cần xin lỗi người lớn tuổi hơn hoặc giữ chức vụ cao hơn mình.

Giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn cơ bản

Khi đi du lịch hoặc sống ở Hàn Quốc, chắc chắn bạn sẽ gặp mọi nhưng người bạn mới đồng nghiệp mới hoặc hàng xóm mới và bạn cần phải giới thiệu bản thân với họ. Sau đây là một số câu giới thiệu bản thân tiếng Hàn cơ bản.

Tên tôi là Nari (tiêu chuẩn) – 제 이름은 나리예요 (je ireumeun nariyeyo)

Cụm từ này là hình thức giới thiệu bản thân tiêu chuẩn và lịch sự.

Tên tôi là Nari (chính thức) – 이름은 나리입니다 (je ireumeun nariimnida)

Cụm từ thứ hai này để giới thiệu bản thân thì trang trọng hơn.

Tên của bạn là gì? – 성함 어떻게 되세요? (seonghami eotteoke doeseyo)

Cụm từ tiếng Hàn cơ bản này được sử dụng khi gặp ai đó lần đầu tiên hoặc những người bạn cần phải tôn trọng. Đó là cụm từ bạn sẽ sử dụng khi muốn làm quen với một người mới. Sử dụng danh từ 성함이 (seonghami) là phiên bản kính trọng và lịch sự cho “tên”. Bạn cũng có thể sử dụng 이름이 (ireumi) thay cho 성함이 nhưng từ này ít kính trọng hơn.

Tôi đến từ Mỹ – 저는 미국에서 왔어요 (jeoneun migugeseo wasseoyo)

Tôi là người Đức – 저는 독일 사람이에요 (jeoneun dogil saramieyo)

Cụm từ đầu tiên trong tiếng Hàn dịch theo nghĩa đen là “Tôi đến từ quốc gia X”, còn câu thứ hai là “Tôi là người nước X.” Bạn có thể thay thế tên quốc gia của mình vào sau chủ ngữ.

Giao tiếp tiếng Hàn cơ bản khi đi đây đi đó

hoi duong

Hỏi đường

Bệnh viện gần nhất ở đâu ạ? – 가장 가까운 병원 어디 예요? (gajang gakkaun byeongwoni eodiyeyo)

Bạn có thể sử dụng thay các địa điểm muốn hỏi vào từ gạch chân. 이 (i) là tiểu từ chủ ngữ, tức nằm sau danh từ để chỉ định danh từ đó chính là chủ ngữ. Người Hàn khi nói để câu văn đỡ rườm rà thì thường bỏ tiểu từ chủ ngữ này đi, do đó để dễ nhớ các bạn bỏ tiểu từ này đi cũng được nhé. -.^

Nhà vệ sinh ở đâu? – 화장실 어디에 있어요? (hwajangsireun eodie isseoyo)

Tương tự như câu ở trên, bạn có thể thay các vị trí mà bạn muốn hỏi vào từ gạch chân. Ví dụ:

Phòng tắm – 화장실 (hwajangsil)

Ga tàu điện ngầm – 지하철역 (jihacheollyeok)

Trạm dừng xe buýt – 버스 정류장 (beoseujeongnyujang)

Rạp chiếu phim – 영화관 (yeonghwagwan)

Bệnh viện – 병원 (byeongwon)

Chỉ đường cho người khác

Bạn có biết ga Apgujeong ở đâu không? – 압구정역어디인지 아세요? (apgujeongyeok eodiinji aseyo)

Khi hỏi người Hàn câu hỏi như trên, câu trả lời mà các bạn thường nghe được là:

Hãy đi về phía bên phải.  – 오른쪽으로 가세요 (oreunjjogeuro gaseyo)

Hãy đi về phía bên trái. – 왼쪽 으로 가세요 (oenjjogeuro gaseyo)

Đi thẳng là tới. – 가세요 (jjuk gaseyo)

Đưa tôi đến bệnh viện – 병원주세요 (byeongwone ga juseyo)

Sử dụng câu tiếng Hàn cơ bản này để nói với tài xế taxi địa điểm bạn muốn đến. Bạn chỉ cần thay địa điểm bạn muốn đến vào từ gạch chân.

Giao tiếp tiếng Hàn cơ bản trong nhà hàng

Dưới đây là danh sách các cụm từ tiếng Hàn phổ biến khi đến nhà hàng.

Làm ơn cho tôi menu – 메뉴 주세요 (menyupan juseyo)

Hãy bỏ phần kem tươi giúp tôi ạ. – 생크림 주세요 (saengkeurim ppae juseyo)

Ở đây có wifi không ạ? – 와이파이 있어요? (Waipai isseoyo)

Ở đây có wifi không ạ? (trang trọng) – 와이파이 있습니까? (Waipai itseumnikka)

Làm ơn cho tôi _____ – _____ 주세요 (juseyo)

Bất cứ khi nào bạn muốn yêu cầu gì đó bạn chỉ cần thay cụm từ cần nói vào chỗ trống.

Tiếng Hàn cơ bản khi mua sắm

Cái này – 이것 (igeot)

Nếu bạn không biết tên của mặt hàng mình muốn, bạn có thể chỉ vào nó và sử dụng 이것 (igeot) để chỉ định nó.

Cái này bao nhiêu? – 이거 얼마예요? (igeo eolmayeyo)

Làm ơn giảm giá cho tôi – 깎아 주세요 (kkakkajuseyo)

Mặc dù ở Hàn Quốc người ta thường ít khi mặc cả giá, nhưng nếu bạn đến các chợ của Namdaemun và Dongdaemun, bạn vẫn có thể may mắn được giảm giá.

Tôi có thể thanh toán bằng thể tín dụng được không? – 카드 돼요? (kadeu dwaeyo)

Giao tiếp tiếng Hàn cơ bản trong các trường hợp khẩn cấp

benh vien 1

Hãy giúp tôi! – 도와 주세요! (dowajuseyo)

Trường hợp của tôi rất khẩn cấp. – 긴급 상황이에요 (gingeupsanghwangieyo)

Gọi cảnh sát giúp tôi. – 경찰 불러 주세요 (gyeongchal bulleo juseyo)

Đồn cảnh sát gần nhất ở đâu? – 제일 가까운 경찰서가 어디예요? (jeil gakkaun gyeongchalseoga eodiyeyo)

Tôi bị đau đầu – 머리가 아파요 (meoriga apayo)

Làm ơn đưa tôi đến bệnh viện- 병원에 데려가 주세요 (byeongwone deryeoga juseyo)

Tôi cần bác sĩ – 의사가 필요 해요 (uisaga piryohaeyo)

Giao tiếp tiếng Hàn cơ bản khi bạn không biết gì đó

Tôi không biết – 모르겠어요 (moreugesseoyo)

Tôi không hiểu – 이해 못 해요 (ihae mot haeyo)

Tôi không thể nói tiếng Hàn tốt – 한국말 잘 못해요 (hangungmal jal mothaeyo)

Vui lòng nói chậm thôi ạ. – 천천히 말 해주세요 (cheoncheonhi malhaejuseyo)

Xin hãy nói lại một lần nữa ạ. – 다시 말 해주세요 (dasi malhaejuseyo)

Trên đây là tổng hợp các câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản trong các trường hợp bạn có thể gặp phải khi tới Hàn Quốc. Hãy luyện tập để nói tiếng Hàn trôi chảy nhé. Tham khảo thêm các bài viết khác tại chuyên mục Tiếng Hàn giao tiếp.

Đồng hành cùng Tự học trên : facebook

error: