8 lỗi tiếng Hàn thường gặp – Tự học tiếng Hàn

8 lỗi tiếng Hàn thường gặp

Bất kể là ai khi nói thì cũng sẽ gặp lỗi. Nhưng nếu bạn biết trước những lỗi tiếng Hàn phổ biến này, thì bạn biết cách xử lý khi gặp các câu sai. Việc học tiếng Hàn của bạn sẽ suôn sẻ hơn rất nhiều. Ngoài ra, nó sẽ làm cho bạn nói tiếng Hàn như 1 người bản xứ.

8 lỗi tiếng Hàn thường gặp

Dưới đây, chúng tôi sẽ đề cập đến 8 lỗi tiếng Hàn mà mọi người thường gặp. Chúng tôi cũng sẽ hướng dẫn cách tránh các lỗi này.

Cùng xem đó là những lỗi nào nhé!

8 lỗi tiếng Hàn thường gặp

Lỗi đầu tiên: 안녕하세요 (annyeonghaseyo)

Một trong những cụm từ đầu tiên mà mọi người học khi học tiếng Hàn là “안녕하세요” (annyeonghaseyo) có nghĩa là “xin chào”. Bạn đã bao giờ nghe người Hàn Quốc phát âm từ này chưa? Thường thì khi nói người Hàn không bao giờ phát âm theo quy tắc mà biến tấu đi một chút để thể hiện sự dễ thương. Thay vì kết thúc bằng âm “요” (yo), người Hàn Quốc kết thúc lời chào bằng “여” (yeo).

Nếu bạn muốn nghe như người bản xứ Hàn Quốc, hãy phát âm như sau: “안녕하세여” (annyeonghaseyeo).

Lỗi phát âm patchim: 합니다 (hamnida)

Sau khi học bảng chữ cái các bạn sẽ được học cách hoàn chỉnh câu. Trong đó cụm từ được sử dụng rất nhiều là dạng động từ “- ㅂ 니다 (- ㅂ nida)”. Khi bạn sử dụng dạng này, “ㅂ” cần được ghép nối với động từ tùy thuộc vào cấu trúc của động từ. Thông thường, “ㅂ” có âm “b” hoặc “p”, tùy thuộc vào vị trí của nó trong từ.

Tuy nhiên đây là một trường hợp đặc biệt! Thay vì phát âm “합니다” như “hap-ni-da”, bạn sẽ nói nó giống như “hamnida”. Trong Hangul, cách phát âm sẽ giống như “함니다” (hamnida).

“hamnida” phát âm dễ hơn “hap-ni-da” rất rất nhiều. Tiếng Hàn đã phát triển các quy tắc tương tự như những quy tắc này, vì vậy hãy chú ý các cách phát âm bất quy tắc.

Lỗi phát âm từ 같이 (gachi)

Tiếng Hàn có rất nhiều từ được đọc không đúng quy tắc.

Trong số 8 lỗi tiếng Hàn thường gặp, lỗi tiếp theo mà chúng ta sẽ xem xét là phát âm “같이” (gachi), có nghĩa là “cùng nhau”. Nếu bạn phát âm từ này theo các quy tắc của Hangul, nó sẽ phát âm giống như “ga-tee”. Tuy nhiên, cách phát âm chính xác là “ka-chee”, hoặc “가치 (gachi)”.

Số trong tiếng Hàn: 둘 (dul)

Tiếp tục danh sách này là những con số. Tiếng Hàn có hai hệ thống đánh số. Đầu tiên là hệ thống số Hán Hàn (일 | il, 이 | i, 삼 | sam…) và Hệ thống số thuần Hàn (하나 | hana, 둘 | dul, 셋 | set…).

Hơi khó khăn trong việc ghi nhớ 2 hệ thống con số này và hoàn cảnh cụ thể để dùng chúng.

Một trong những sai lầm phổ biến của người Hàn Quốc là sử dụng hệ thống số Hán Hàn và sử dụng từ “살” (sal) để chỉ số tuổi của ai đó. Nếu bạn đang nói về đứa cháu trai 5 tuổi của mình, thì phải là “다섯 살” (daseot sal) chứ không phải “오살” (osal).

Nếu em họ của bạn 14 tuổi, bạn sẽ diễn đạt điều đó bằng tiếng Hàn như thế nào?

  1. A) 십사 살 (sipsa sal)
  2. B) 열네 살 (yeolle sal)

Nếu đáp án của bạn là B thì bạn đã đúng rồi đó.

Tuy nhiên, bạn khong thể nhớ được hệ thống từ thuần Hàn? Đừng lo bởi đã có hệ thống từ Hán Hàn dễ nhớ hơn hệ thống từ thuần Hàn rất nhiều. Để sử dụng hệ thống từ Hán Hàn nói về độ tuổi của một người nào đó thì bạn có thể dùng từ “세” đểthay cho từ “살”. Ví dụ nếu muốn giới thiệu rằng “Tôi năm nay 22 tuổi” thì bạn sẽ nói “이십이 세” thay cho cụm từ khó nhớ “스물 두 살”

Sinh nhật: 생일 (saengil)

sinh nhat 1

Người Hàn Quốc coi trọng danh dự và địa vị trong xã hội. Nó đã ăn sâu vào ngôn ngữ Hàn Quốc.

Nó được thể hiện bằng việc có những từ vựng đặc biệt được sử dụng cho những người có địa vị hoặc tuổi tác cao hơn chúng ta. Một ví dụ rõ ràng về điều này là khi bạn nói về cha mẹ hoặc ông bà của mình.

Từ chính xác cho ngày sinh của cha mẹ, ông bà của bạn là “생신” (saengsin).

Mặc dù nếu nói 생일  bạn vẫn sẽ được cảm thông bởi bạn đang học tiếng Hàn, nhưng sẽ tốt hơn nhiều nếu bạn sử dụng từ thích hợp. Việc sử dụng đúng từ đúng ngữ cảnh không chỉ thể hiện bạn là người tôn trọng cha mẹ ông bà mà còn thể hiện bạn đã dùng được tiếng Hàn như người bản địa.

Từ cũ và từ mới 와인 (wain)

Một phần khó khăn trong việc học tiếng Hàn là biết khi nào sử dụng từ chính xác. Ví dụ: bạn muốn học từ “rượu vang” trong tiếng Hàn. Một số người nói “포도주” (podoju), một số người lại nói “와인” (wain). Vậy cái nào đúng?

Từ được sử dụng nhiều hơn chính là “와인” (wain). Bởi số từ mượn tiếng Anh trong tiếng Hàn chiếm tới gần 60% do đó hiện nay người Hàn ưu tiên dùng tiếng Anh hơn.

Những người sử dụng từ cũ thuần Hàn “포도주” chủ yếu là những người lớn tuổi, tầm 60-70 tuổi đổ lên. Còn đa số những người trẻ và những người trung tuổi được tiếp xúc với nước ngoài nhiều sẽ dùng từ mượn tiếng Anh “와인”. Nếu bạn có gốc tiếng Anh ổn định, bạn cũng sẽ cảm thấy dễ dàng hơn khi học tiếng Hàn.

안 (an)

Một trong những sai lầm của người Hàn Quốc là khi dùng từ “안 (an): không ”.

Trong tiếng Hàn, “không” có thể được diễn đạt bằng cách sử dụng “안” (an).

Để sử dụng bạn chỉ cần đặt nó trước một từ. Ví dụ: nếu bạn đang nói rằng bạn không bận (“바빠요 | bappayo”) – bận, bạn có thể nói “안 바빠요” (an bappayo) – không bận.

Quy tắc này được sử dụng với hầu hết các trường hợp động từ và tính từ. Nhưng có một ngoại lệ, đó là với động từ có đuôi “하다”.

Ví dụ:

일하다 – ilhada | làm việc

운동 하다 – undonghada | tập thể dục

운전 하다 – unjeonhada | lái xe

Bạn không thể thêm “안” (an) vào đầu động từ.

안 일 해요 (an ilhaeyo) – (X)

안 운동 해요 (một undonghaeyo) – (X)

안 운전 해요 (một unjeonhaeyo) – (X)

Thay vào đó, bạn cần phải đặt chữ “안” (an) vào trước đuôi “하다” (hada).

일을 안해요 (il anhaeyo) – (O)

운동을 안해요 (undong anhaeyo) – (O)

운전을 안해요 (unjeon anhaeyo) – (O)

Một từ dùng cho tất cả: 포장 (pojang)

Lỗi cuối cùng trong số 8 lỗi tiếng Hàn thường gặp chính là lỗi khi dùng từ 포장.

Giả sử bạn đang gọi món tại một quán cà phê ở Hàn Quốc.

Nếu bạn chỉ gọi cà phê để mang đi, thì bạn sẽ nói “테이크 아웃이에요” (teikeu ausieyo).

Nếu bạn đang gọi cà phê và đồ ăn để mang đi, thì bạn sẽ nói “포장 해 주세요” (pojanghae juseyo).

“포장” (pojang) là từ thường được sử dụng trong tiếng Hàn khi đề cập đến việc đóng gói thực phẩm và mang đi. Nó được sử dụng khá phổ biến.

dong goi

Nếu bạn muốn đặt hàng như một người bản xứ, hãy đảm bảo rằng bạn biết những điểm khác biệt này.

Trên đây là ‘8 lỗi tiếng Hàn thường gặp’ mà tự học online đã liệt kê ra. Hãy ghi nhớ chúng và sử dụng tiếng Hàn như người bản ngữ.

Tham khảo thêm các bài viết khác tại Tự học online

Đồng hành cùng Tự học trên : facebook

error: