Máy vi tính tiếng Hàn là gì? Laptop tiếng Hàn là gì?

 

Máy vi tính tiếng Hàn là gì?

Từ vựng là yếu tố then chốt khi học ngoại ngữ, dù ngữ pháp bạn tốt đến đâu nhưng vốn từ vựng hạn hẹp thì bạn không thể nào diễn đạt được ý mình muốn. Vậy chúng ta hãy cùng vào chuyên mục từ điển tiếng Hàn để cùng nhau tăng vốn từ vựng nhé. Mời các bạn cùng từ điển tiếng Hàn tìm hiểu xem Máy vi tính tiếng Hàn là gì? Nghĩa của Máy vi tính trong tiếng Hàn nhé. Laptop tiếng Hàn là gì?

Máy vi tính tiếng Hàn là gì? Laptop tiếng Hàn là gì?

Máy vi tính tiếng Hàn là gì?

Từ vựng: 컴퓨터

Phát âm: khom-pu-to

Ý nghĩa tiếng Việt: Máy vi tính

Từ loại: Danh từ

Ví dụ về 컴퓨터.

가: 전 하루에 1시간쯤 컴퓨터 게임을 해요. 민 씨는요?
Một ngày mình chơi game trên máy tính khoảng 1 tiếng. Minh thì sao?

나: 컴퓨터 게임을 하루에 1시간밖에 안 해요? 전 3시간이나 하는데요.
Một này cậu chỉ chơi game trên máy tính 1 tiếng thôi à. Mình một này chơi 3 tiếng lẫn

가: 여름 방학 계획을 세웠어요?
Cậu đã lập kế hoạch cho kỳ nghỉ hè chưa?

나: 네, 컴퓨터 자격증을 딸 생각이에요.
Rồi, mình định lấy chứng chỉ máy tính.

가: 히엔아, 이따가 컴퓨터 좀 빌려 줄 수 있어?
Hiền à, lát nữa cho mình mượn máy tính được không?

나: 응, 빌려 줄게.
Ừ, lát nữa mình cho mượn.

가: 미나 씨, 이 컴퓨터 좀 써도 되나요?
Mina, tôi có thể sử dụng máy tính này không?

나: 네, 그럼요. 쓰세요.
Vâng, dĩ nhiên rồi. Anh dùng đi.

Laptop tiếng Hàn là gì?

Từ vựng: 노트북

Phát âm: no-theu-buk

Ý nghĩa tiếng Việt: Laptop, máy tính cầm tay.

Từ loại: Danh từ

Ví dụ về 노트북.

가: 새로 산 노트북이에요? 작아서 정말 가벼워 보여요.
Đây là laptop cậu mới mua à? Nhỏ nên nhìn nhẹ nhàng thật.

나: 가벼운 대신에 기능은 많지 않아요.
Laptop này thay vì nhẹ thì lại không có nhiều tính năng lắm.

가: 이 노트북이 마음에 들어요?
Cậu hài lòng với laptop này chứ?

나: 마음에 들기는 하지만 비싸요.
Hài lòng đấy nhưng đắt quá.

가: 제가 보낸 이메일 받으셨지요?
Anh đã nhận được email tôi giử chưa?

나: 네, 하지만 노트북이 고장 나는 바람에 답장을 못 보냈어요.
Vâng tôi nhận được rồi nhưng laptop bị hỏng nên tôi không thể trả lời lại được.

가: 축제 때 노래자랑을 하는데 1등 상품이 노트북이라고 해요.
Mình nghe nói giải thượng của hạng 1 trong cuộc thi hát là chiếc máy tính xách tay đấy.

나: 와, 노트북이 필요하는데 저도 도전해야겠어요.
Woa, mình đang cần máy tính xách tay, mình cũng phải thử mới được.

Chúng ta cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Hàn khác:

– Sinh hoạt  tiếng Hàn là gi?

– Kế hoạch  tiếng Hàn là gì?

Hay từ vựng liên quan đến  trong tiếng Hàn.

– Nhà hàng  tiếng Hàn là gì?

– Quán cà phê tiếng Hàn là gì?

Trên đây nội dung bài viết: Máy vi tính tiếng Hàn là gì? Laptop tiếng Hàn là gì? Nghĩa của 컴퓨터 trong tiếng Hàn. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục: Từ điển tiếng Hàn.

Đồng hành cùng Tự học trên : facebook

.

error: