Ottoke tiếng Hàn là gì? Aiku tiếng Hàn là gì?

Ottoke tiếng Hàn là gì?

Từ vựng là yếu tố then chốt khi học ngoại ngữ, dù ngữ pháp bạn tốt đến đâu nhưng vốn từ vựng hạn hẹp thì bạn không thể nào diễn đạt được ý mình muốn. Vậy chúng ta hãy cùng vào chuyên mục từ điển tiếng Hàn để cùng nhau tăng vốn từ vựng nhé. Mời các bạn cùng từ điển tiếng Hàn tìm hiểu xem Ottoke tiếng Hàn là gì? Nghĩa của Ottoke trong tiếng Hàn nhé. Aiku tiếng Hàn là gì?

Ottoke tiếng Hàn là gì? Aiku tiếng Hàn là gì?

Ottoke tiếng Hàn là gì?

Từ vựng: 어떻게

Phát âm: Ottoke

Ý nghĩa tiếng Việt: Thế nào

Từ loại: Phó từ

Ví dụ về 어떻게.

가: 실례하지만 시청에 가면 어떻게 가야 할지 몰라서 가르쳐 줘도 돼요?
Xin lỗi tôi không biết phải đi như thế nào để đến tòa thị chính bạn có thể chỉ giúp tôi được không?

나: 네, 똑바로 가다가 오른쪽으로 가면 봐요.
Vâng, Bạn đi thẳng rồi đi về phía bên phải thì sẽ thấy tòa thị chính đấy.

가: 아, 네, 감하합니다.
À, vâng, cảm ơn ạ.

가: 남 씨, 이 일을 어떻게 처리해야 할지 잘 모르겠어요.
Nam, tôi không biết phải xử lý việc này như thế nào.

나: 그럼 설명해 줄 게요.
Vậy để tôi giải thích cho.

가: 머리가 어떻게 하실 거예요?
Tóc anh làm như thế nào ạ?

나: 요즘 많이 하는 스타일로 해 주세요.
Anh hãy làm cho tôi theo phong cách đang thịnh hành dạo này.

가: 내일 발표인데 준비를 하지 못했어요. 아떻게 하지요?
Ngày mai là ngày thuyết trình rồi nhưng mình chưa chuẩn bị được. Phải làm thế nào nhỉ?

나: 불안해하지 마세요.오늘 밤에 준비하면 할 수 있을 거예요.
Đừng lo lắng quá. Tối nay chuẩn bị là được mà.

Aiku tiếng Hàn là gì?

Từ vựng: 아이구

Phát âm: aiku

Ý nghĩa tiếng Việt: ôi, ối chà, trời ơi

Từ loại: Từ cảm thán.

Ví dụ về 아이구.

가: 미우야, 발목이 왜 이렇게 다쳤어?
Minwoo à, sao cổ chân cậu bị thương vậy.

나: 자전거를 타다가 넘어졌어.
Mình đang đạp xe thì bổ

가: 아이구, 조심해야지.
Ôi, cậu phải cẩn thận chứ.

가: 어제 요리해야 했는데 동영상을 열심히 봐서 음식이 다 탔어요.
Hôm qua mình phải nấu ăn nhưng mải miết xem video nên thức ăn đã cháy hết.

나: 아이구, 어떻게 하지? 결국 엄마가 혼냈지?
Ôi chà, phải làm sao với cậu đây? Cuối cậu mẹ cậu đã mắng chứ gì?

가: 응, 혼냈지.
Ừ, mẹ đã mắng mình.

가: 아이구, 요즘 날씨가 너무 덥네! 아무것도 할 수 없어.
Trời ơi, dạo này thời tiết nóng quá! Không thể làm gì được.

나: 응, 너무 더워서 몸이 안 좋아.
Ừ, nóng quá nên cơ thể không được khỏe.

Chúng ta cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Hàn khác:

– Quận tiếng Hàn là gi?

– Phường tiếng Hàn là gì?

Hay từ vựng về:

– 2 năm tiếng Hàn là gì?

– 1 năm tiếng Hàn là gì?

Trên đây nội dung bài viết: Ottoke tiếng Hàn là gì? Aiku tiếng Hàn là gì? Nghĩa của 어떻게 trong tiếng Hàn. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục: Từ điển tiếng Hàn.

Đồng hành cùng Tự học trên : facebook

.

error: