Từ vựng tiếng Hàn về tình cảm con người
Từ vựng tiếng Hàn về tình cảm con người. Sau đây tự học tiếng Hàn online sẽ giới thiệu tới cho các bạn một số từ vựng tiếng Hàn liên quan đến tâm tư, tình cảm của con người. Cùng đón xem nhé!
Từ vựng tiếng Hàn về tình cảm con người
기쁘다 vui
슬프다: buồn
흥분하다: Hưng phấn, vui vẻ
싫증나다: chán ngán
놀랍다: ngạc nhiên
무서워하다: sợ hãi
화나다: tức giận
혼란하다: hỗn loạn
걱정하다: lo lắng
불안하다: bất an
자랑스럽다: tự hào
자신이 있다.: tự tin
부끄럽다, 창피하다: xấu hổ, ngại ngùng.
웃다: cười
한숨을 쉬다: thở dài
큰소리로 부르다: lớn tiếng
충격을 받다: sốc
울다: khóc
기절하다: gục ngã, ngất
하품을 하다: ngáp
감정: tình cảm
Từ vựng tiếng Hàn về tình cảm của con người phần 2
좋은 기분: tâm trạng tốt
기쁘다: vui
즐거워하다, 기뻐하다, 좋아하다: thích thú, hạnh phúc, vui vẻ
뛰어오르면서 기뻐하다; 기뻐 날뛰다: vui mừng khôn siết (nhảy lên, hò hét)
경사스럽다, 기쁘다, 즐겁다: đáng mừng
환영: chào mừng, hoan nghênh
쾌청하다 : tươi sáng, không chút buồn
밝다, 환하다 : vui vẻ, luôn suy nghĩ tích cực
상쾌하다 : sáng khoái
마음은 아주 맑고 상쾌하다: sảng khoái, không có chút lo lắng
편안한 기분 : sảng khoái, tâm trạng tốt
기쁘다: vui mừng
슬프다: buồn, đau thương
즐겁다: thích thú
허전하다, 쓸쓸하다: chán, không thú vị
재미있다: thú vj
지루하다: nhàm chán
부럽다: ghen tỵ
창피하다, 부끄럽다: ngại ngùng, xấu hổ
그립다 (어떤 곳 또한 어느 때를 회상하거나 다시 볼 때 사용됨): nhớ (dùng khi nhớ ljai một lúc nào hoặc nơi nào đó)
실망스럽다: thất vọng tràn trề
놀랍다, 깜짝깜짝하다: giật mình ngạc nhiên
황홀하다 (넋을 잃을 정도): Mải mê (bị thu hút, hút hồn bởi cái gì đó)
속터지다 (기다릴 때): Cảm thấy nóng ruột (khi chờ đợi…)
긴장하다, 떨리다 (면접 받을 때, 누군가를 만날 때…): Hồi hộp,run (phỏng vấn, gặp ai đó…)
아슬아슬하다: Lo lắng, tâm trạng rối bời
울렁거리다: Ngóng đợi, mong ngóng (rất hứng khởi, muốn gặp, làm ngay)…
Trên đây là nội dung của bài viết : Từ vựng tiếng Nhật về tâm trạng con người. Mời các bạn cùng học các từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề khác trong chuyên mục : Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề
Cảm ơn các bạn đã đọc bài viết.
Đồng hành cùng Tự học trên : facebook