từ vựng tiếng Hàn về virus Corona

Từ vựng tiếng Hàn về virus Corona

Từ vựng tiếng Hàn về virus Corona

 

Từ vựng tiếng Hàn về virus Corona. Chào các bạn. Trong thời kì dịch bệnh đang hoành hành như hiện nay việc bảo vệ sức khỏe là rất quan trọng. Bây giờ khắp mọi nơi trên cả nước đều đang cấm tụ tập đông người. Các bạn hãy tranh thủ thời gian này để tích lũy thêm cho mình vốn từ vựng tiếng Hàn nhé. Hôm nay Tự học tiếng Hàn online sẽ giới thiệu tới cho các bạn những từ vựng tiếng Hàn của loại virus đang khiến khắp thế giới khổ sở-virus Corona. Cùng xem có những từ nào nhé!

Từ vựng tiếng Hàn về virus Corona

코로나바이러스감염증-19: (COVID-19). Đây là tên đầy đủ của dịch bệnh. Dịch bệnh truyền nhiễm virus Corona 19. Hoặc mọi người có thể gọi tắt là 코로나 19 nghĩa là Corona 19.

신종 바이러스 : virut chủng mới

의료기관: cơ quan y tế

세계보건기구 tổ chức y tế thế giới

보건부 : bộ y tế

확진자: Người nhiễm bệnh

확진의심자: người bị nghi ngờ nhiễm bệnh

사망자: người tử vong

접촉자: Người tiếp xúc

코로나19 검사: kiểm tra corona

음성: âm tính

양성: dương tính

마스크 : khẩu trang

의료용 마스크 : khẩu trang y tế

손 소독제 : nước khử trùng tay

백신: vacxin.

코로나 19 예방 백신: vacxin  phòng chống corona

백신을 접종하다: Tiêm vacxin

집단 감염: Lây lan trong cộng đồng

거리두기: giãn cách xã hội

격리: cách ly

격리 되다 : bị cách li

격리시키다 : cho cách li

자가격리: cách ly tại nhà

자가격리자: người cách ly tại nhà

격리 구역 : khu vực cách li

확진 판정: chẩn đoán nhiễm bệnh

증상이 있다: có triệu chứng

증상이 없다 : không có triệu chứng

발열하다: sốt

기침하다 :ho

고열: sốt cao

숨막히다: khó thở

침을 뱉다: khạc nhổ nước bọt

발열검사: kiểm tra thân nhiệt

잠복기간 : thời gian ủ bệnh

검역 : kiểm dịch

방역: phòng dịch

확산 속도 : tốc độ lây lan

확산 차단: ngăn chặn lây lan

신규 환자:bệnh nhân mới

예방 방법 : phương pháp phòng chống

접촉을 삼가다: hạn chế tiếp xúc

외출을 삼가다: hạn chế ra ngoài

손을 자주 씻다: rửa tay thường xuyên

마스크를 착용하다/쓰다 : đeo khẩu trang

방역 작업 : công tác chống dịch

피해:  thiệt hại

실업:thất nghiệp

무급휴직 : nghỉ làm không lương

부도나다: phá sản , vỡ nợ

죽어가다: sắp chết

버티다 : cầm cự,chống trọi

Xem thêm:

Từ vựng tiếng Hàn về bệnh tật

Từ vựng tiếng Hàn về bộ phận cơ thể

Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn về virus Corona. Chúc các bạn học tiếng Hàn chăm chỉ. Và nhớ bảo vệ bản thân trong tình hình dịch bệnh nhé!

Tham khảo các bài viết tương tự tại chuyên mục từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề.

Đồng hành cùng Tự học trên : facebook

error: