Yes tiếng Hàn là gì? No tiếng Hàn là gì?

Yes tiếng Hàn là gì?

Từ vựng là yếu tố then chốt khi học ngoại ngữ, dù ngữ pháp bạn tốt đến đâu nhưng vốn từ vựng hạn hẹp thì bạn không thể nào diễn đạt được ý mình muốn. Vậy chúng ta hãy cùng vào chuyên mục từ điển tiếng Hàn để cùng nhau tăng vốn từ vựng nhé. Mời các bạn cùng từ điển tiếng Hàn tìm hiểu xem Yes tiếng Hàn là gì? Nghĩa của Yes trong tiếng Hàn nhé. No tiếng Hàn là gì?

Yes tiếng Hàn là gì? No tiếng Hàn là gì?

Yes tiếng Hàn là gì?

Từ vựng:

Phát âm: nae

Ý nghĩa tiếng Việt: Vâng, dạ

Từ loại: Từ cảm thán

Từ đồng nghĩa: 예( Vâng)

Ví dụ về yes.

가: 내일 저랑 대학교에 입학원서 내러 갈 거지요?
Ngày mai cậu sẽ nộp đơn xin nhập vào đại học cùng với mình phải không?

나: 네, 그런데 치엔 씨도 같이 내러 가재요. 괜찮지요?
Vâng, Nhưng mà định rủ Chiến đi cùng. Không sao chứ?

가: 합격 소식은 부모님께 전해 드렸어요?
Cậu đã báo tin đâu cho bố mẹ chưa?

나: 네, 합격 소식을 듣자마자 부모님께 연락했어요.
Vâng, mình đã liên lạc với bố mẹ liền ngay sau khi nghe tin đậu.

가: 란 씨가 보고서를 다 썼어요?
Lan đã viết xong báo cáo chưa?

나: 네, 다 썼나 봐요. 아까 제출하러 간다고 했거든요.
Vâng, hÌnh như viết xong rồi. Lúc nãy cậu ấy nói là đi nộp báo cáo.

가: 미나 씨는 요즘 바쁜가요?
Mina dạo này có bận không?

나: 네, 바쁜가 봐요. 매일 야근을 하는 것 같아요.
Vâng, cậu ấy có vẻ bận ạ. Có vẻ ngày nào cậu ấy cũng phải tăng ca.

No tiếng Hàn là gì?

Từ vựng: 아니요

Phát âm: a-ni-yo

Ý nghĩa tiếng Việt:  Không, không phải

Từ loại: Từ cảm thán

Từ trái nghĩa: 네

Ví dụ về 아니요.

가: 이 아파트는 쓰레기를 아무 때나 버려도 돼요?
Ở chung cư này có thể vứt rác lúc nào cũng được không?

나: 아니요, 저녁에만 버리라고 해요.
Không ạ, chỉ được vứt vào buổi tối thôi.

가: 서류 전형만 통과하면 취직할 수 있나요?
Nếu thông qua việc đánh giá hồ sơ thì có thể xin việc được phải không?

나: 아니요, 면접시험도 잘 봐야 취직할 수 있어요.
Không, thi phỏng vấn cũng phải tốt mới có thể xin việc được.

가: 민 씨, 자기소개서는 다 썼어요?
Min à, cậu viết xong giấy giới thiệu bản thân chưa?

나: 아니요, 무슨 내용을 써야 할지 몰라서 생각만 하고 있어요.
Không, mình không biết phải viết nội dung gì nên chỉ đang suy nghĩ thôi.

가: 란 씨의 오빠가 공무원이에요?
Anh trai của Lan là công viên chức phải không?

나: 아니요. 우리 오빠가 의사예요.
Không. Anh trai mình là bác sĩ.

Chúng ta cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Hàn khác:

– Đi chơi tiếng Hàn là gi?

– Đi làm  tiếng Hàn là gì?

Hay từ vựng về:

– Em trai tiếng Hàn là gì?

– Em gái tiếng Hàn là gì?

Trên đây nội dung bài viết: Yes tiếng Hàn là gì? No tiếng Hàn là gì? Nghĩa của 네trong tiếng Hàn. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục: Từ điển tiếng Hàn.

Đồng hành cùng Tự học trên : facebook

.

error: