từ vựng tiếng Hàn về chủ đề tình yêu

Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề tình yêu

Bạn có người yêu là người Hàn Quốc nhưng bạn lại chưa biết dùng các câu nói thể hiện tình yêu bằng tiếng Hàn? Đừng lo. Dưới đây, chúng tôi đã liệt kê những các cụm từ để tán tỉnh, khen ngợi và các cụm từ lãng mạn bằng tiếng Hàn.

Còn lý do nào tốt hơn để học tiếng Hàn hơn là thể hiện tình yêu của bạn với người ấy?

Dưới đây là danh sách các cụm từ lãng mạn của Hàn Quốc mà bạn cần!

2 quy tắc khi sử dụng các cụm từ thể hiện tình yêu bằng tiếng Hàn

Quy tắc 1: Không sử dụng đại từ “Bạn/anh/em”

Người Hàn Quốc sẽ sử dụng tên của đối phương hoặc bỏ qua đại từ “bạn/anh/em”.

Bạn có cũng có thể bắt gặp người Hàn sử dụng đại từ “당신 (dangsin)” để chỉ ‘anh/em/bạn’. Tuy nhiên, vấn đề là người Hàn Quốc không sử dụng từ này thường xuyên, vì vậy nó nghe có vẻ hơi lạ lẫm. Sẽ rất trang trọng khi sử dụng nó với người mình yêu. Thường từ này sẽ được sử dụng khi đã trở thành vợ chồng rồi.

Trong những cách thể hiện tình yêu dưới đây, thường không có các đại từ như ‘bạn/anh/em’. Nếu cảm thấy câu nói của mình không rõ ràng, bạn có thể thêm tên hoặc chức danh của họ từ thay cho đại từ “bạn/anh/em”.

Quy tắc 2: Cách xưng hô trong tiếng Hàn

Người Hàn Quốc sử dụng hệ thống thứ bậc để giới thiệu lẫn nhau. Người Hàn coi đó là một cách thể hiện sự tôn trọng đối phương.

Nói một cách đơn giản, tùy thuộc vào sự chênh lệch tuổi tác giữa 2 bên mà người Hàn Quốc sẽ sử dụng các cách nói chuyện khác nhau.

Nếu bạn trong một mối quan hệ với người lớn tuổi hơn mình,  sử dụng “오빠 | oppa” hoặc “누나 | nuna” là một việc quan trọng trong việc thể hiện sự tôn trọng. Nếu người yêu của bạn bằng tuổi hoặc trẻ hơn, bạn có thể sử dụng tên của người đó. Nó phụ thuộc vào mức độ gần gũi của bạn.

Dưới đây là các quy tắc sử dụng tên và chức danh khi xưng hô với bạn trai hoặc bạn gái của bạn:

Người nói Người nghe Sử dụng: Ví dụ Phiên âm
Nữ Là Nam nhưng nhỏ tuổi hơn Tên 민호야, 사랑해! Minhoya, saranghae
Nữ Là Nam lớn tuổi hơn 오빠 오빠 사랑해요! oppa saranghaeyo
Nam Là Nữ nhỏ tuổi hơn Tên 수영아, 사랑해! Sooyeonga, saranghae
Nam Là Nữ nhưng lớn tuổi hơn 누나 누나 사랑해요! nuna saranghaeyo

Các cụm từ tiếng Hàn về tình yêu

Có thể bạn đã lên kế hoạch cho buổi hẹn hò đầu tiên. Hoặc có lẽ bạn đã yêu đương với người ấy được một vài tuần? Hãy sử dụng các cụm từ này cho các buổi hẹn hò.

Tiếng Việt 한국어 (Tiếng Hàn) Phiên âm
Số điện thoại của anh/em/bạn là gì vậy? 핸드폰 번호가 뭐예요? haendeupon beonhoga mwoyeyo?
Chúng ta nói chuyện trên Kakao nhé? 우리 카카오톡 해요 uri kakaotok haeyo
Cuối tuần này anh/em/bạn có rảnh không? 주말에 시간 있어요? jumare sigan isseoyo?
Anh/em/bạn có thời gian rảnh không? 쉬는 시간 시간 있어요? swineun sigane
sigan isseoyo?
Thứ 2 anh/em/mình bận mất rồi. 월요일에 바빠요 woryoire bappayo
Mình sắp xếp cho bạn một buổi xem mặt nhé? 소개팅해 줄까요? sogaetinghae julkkayo?
Chúng ta đi hẹn hò chứ? 우리 데이트 할까요? uri deiteu halkkayo?
Hôm nào đó chúng ta cùng nhau đi ăn tối được không? 언제 우리 같이 저녁 먹을까요? eonje uri gachi jeonyeok meogeulkkayo?
Chúng ta đi dạo một lát được không? 잠깐 산책할까요? jamkkan sanchaekalkkayo?
Thực sự là một buổi tối tuyệt vời. 즐거운 저녁이었어요 jeulgeoun jeonyeogieosseoyo
Khi nào thì chúng ta gặp lại? 언제 다시 볼까요? eonje dasi bolkkayo?
Làm người yêu anh/em/mình nhé? 우리 사귈래요? uri sagwillaeyo?

 

Các cụm từ thể hiện sự quan tâm bằng tiếng Hàn

từ vựng tiếng Hàn về chủ đề tình yêu

Những lời khen này sẽ giúp bạn bày tỏ tình yêu, sự ngưỡng mộ và sự quan tâm của bạn đối với người yêu. Người ấy sẽ đánh giá cao sự chân thành và tốt bụng của bạn! Nếu thân thiết với người đó, bạn có thể bỏ dấu 요 ở cuối câu. Bỏ 요 là một cách thân mật hơn.

Tiếng Việt 한국어 (Tiếng Hàn) Phiên âm
Anh đẹp trai quá! 잘 생겼어요! jal saenggyeosseoyo!
Anh/em/bạn thật có sức hấp dẫn! 매력적이에요! maeryeokjeogineyo!
Em/bạn đẹp quá! 예뻐요! yeppeoyo!
Anh/em/bạn dễ thương quá! 너무 귀여워요! neomu gwiyeowoyo!
Tuyệt quá! 대단해요! daedanhaeyo!
Anh/em/bạn nhìn ngầu quá! 멋지네요! meotjineyo!
Em/anh/bạn thật ngọt ngào! 정말 친절하네요! jeongmal chinjeolhaneyo!
Ấn tượng đầu với anh/em/bạn thật tốt! 첫인상이 좋네요! cheodinsangi jonneyo!
Anh là người mà em hằng mơ! 내가 꿈꾸던 남자예요 naega kkumkkudeon namjayeyo
Em là người mà anh hằng mơ! 내가 꿈꾸던 여자예요 naega kkumkkudeon yeojayeyo

Những cụm từ tình yêu dễ thương trong tiếng Hàn

cum tu yeu duong tieng han

Sử dụng các cụm từ này để thể hiện tình cảm của bạn. Những cụm từ yêu thương này bằng 반말 (banmal | ngôn ngữ thân mật) vì chúng có thể sẽ được sử dụng với một người quan trọng hoặc một người nào đó gần gũi với bạn.

Tiếng Việt 한국어 (tiếng Hàn) Phiên âm
Em nhớ anh / anh nhớ em 보고 싶어 bogo sipeo
Anh thích em / em thích anh 좋아해 joahae
Em thích anh rất nhiều / anh thích em rất nhều 많이 좋아해 mani joahae
Em muốn gặp anh / anh muốn gặp em 만나고 싶어 mannago sipeo
Em yêu anh / anh yêu em 사랑해 saranghae
Em yêu anh rất nhiều / anh yêu em rất nhiều 많이 사랑해 mani saranghae
Em cũng yêu anh / anh cũng yêu em 나도 사랑해 nado saranghae
Ôm em đi / ôm anh đi 안아 줘! ana jwo!
Em muốn ôm anh / anh muốn ôm em 안아주고 싶어 anajugo sipeo
Để em ôm anh / để anh ôm anh 안아줄게 anajulge
Em muốn hôn anh / anh muốn hôn em 뽀뽀하고 싶어 ppoppohago sipeo
Hôn em đi / hôn anh đi 뽀뽀해 줘 ppoppohae jwo
Em muốn ở bên anh / anh muốn ở bên em 같이 있고 싶어 gachi itgo sipeo
Em nhớ nụ cười của anh / anh nhớ nụ cười của em 미소가 정말 그리워 misoga jeongmal geuriwo
Em muốn ở bên anh thật lâu / anh muốn ở bên em thật lâu 너랑 더 오래 같이 있고 싶어 neorang deo orae gachi itgo sipeo

Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Hàn về chủ đề tình yêu phần 1. Phần tiếp theo, mời các bạn xem tại trang sau.

Đồng hành cùng Tự học trên : facebook

error: