Quà tiếng Hàn là gì? Rượu tiếng Hàn là gì?

Quà tiếng Hàn là gì? Rượu tiếng Hàn là gì?

Từ vựng là yếu tố then chốt khi học ngoại ngữ, dù ngữ pháp bạn tốt đến đâu nhưng vốn từ vựng hạn hẹp thì bạn không thể nào diễn đạt được ý mình muốn. Vậy chúng ta hãy cùng vào chuyên mục từ điển tiếng Hàn để cùng nhau tăng vốn từ vựng nhé. Mời các bạn cùng từ điển tiếng Hàn tìm hiểu xem Quà tiếng Hàn là gì? Rượu tiếng Hàn là gì?

Quà tiếng Hàn là gì? Rượu tiếng Hàn là gì?

Quà tiếng Hàn là gì?

Từ vựng: 선물

Phát âm: seon-mul

Ý nghĩa tiếng Việt: Qùa, món quà.

Từ loại: Danh từ

Từ liên quan: 선물하다(tặng quà)

Ví dụ về 선물

가: 캐빈 씨, 왜 꽃을 샀어요?
Kevin ah, sao cậu mua hoa vậy?

나: 친구 생일이라서 선물로 주려고요.
Sinh nhật của bạn nên mình định tặng hoa làm quà.

가: 아버지 회갑 찬지에 손님들이 많이 왔지요?
Tiệc mừng thọ 60 của bố cậu có rất nhiều khách đến phải không?

나: 친척들에다가 친구들까지 와서 음식하고 선물이 모두 부족했어요.
Từ họ hàng cho đến bạn bè đến nên thức ăn và quà tặng tất cả đều thiếu.

가: 친구 집들이인데 어떤 선물을 하면 좋을까요?
Tiệc tân gia của bạn mình nên tặng quà gì thì tốt nhỉ?

나: 친구는 한국 사람이니까 휴지와 세제를 선물하세요.
Bạn cậu là người Hàn nên tặng giấy vệ sinh và bột giặt đi.

가: 란아, 시험에 합격했으니까 어떤 선물을 사 주고 싶어?
Lan, cậu đã đậu kỳ thi rồi, cậu muốn tặng quà gì?

나: 와, 선물이 있어? 음… 가방 사 줘.
Woa, có quà ư? Uhm… vậy mua cho mình túi xách đi.

Rượu tiếng Hàn là gì?

Từ vựng:

Phát âm: sul

Ý nghĩa tiếng Việt: Rượu

Từ loại: Danh từ

Ví dụ về 술

가: 란 씨, 퇴근한 후에 술 한잔 할래요?
Lan à, sau khi tan làm có muốn uống một ly không?

나: 네, 좋아요.
Vâng, Được ạ.

가: 아, 어젯밤에 술을 너무 마셔서 머리가 너무 아파요.
A, tôi hôm qua uống rượu nhiều quá nên đầu đau quá.

나: 적당히 마셨다고 했는데… 말 안 들어요.
Mình đã nói là uống vừa phải thôi mà… Không chịu nghe lời.

가: 저는 기쁠 때 술을 마셔요.
Khi vui tôi thường uống rượu

나: 이상하네요. 남은 슬플 때만 술을 마셔요.
Cậu lạ thật! Người khác chỉ uống rượu lúc buồn.

가:우리 할머니가 술을 너무 좋아서 매일 술 마셔요.
Bà mình thích uống rượu nên ngày nào cũng uống.

나: 아이구, 그렇게 마시면 건강에 안 좋잖아요. 말려야 하죠?
Trời! Uống như thế không tốt cho sức khỏe đâu, cậu phải lại chứ

Chúng ta cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Hàn khác:

– Tiền tiếng Hàn là gi?

–  Làm thêm tiếng Hàn là gì?

Hay từ vựng về:

– Dì tiếng Hàn là gì?

– Chú tiếng Hàn là gì?

Trên đây nội dung bài viết: quà tiếng Hàn là gì? Rượu tiếng Hàn là gì? Nghĩa của 선물 trong tiếng Hàn. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục: Từ điển tiếng Hàn.

Đồng hành cùng Tự học trên : facebook

.

error: